- Từ điển Nhật - Anh
駘蕩
Xem thêm các từ khác
-
駑馬
[ どば ] (n) (riding) hack -
駒
[ こま ] (n) shoogi pieces -
駒下駄
[ こまげた ] (n) low wooden clogs/komageta -
駒座
[ こまざ ] Equuleus (constellation) -
駒損
[ こまそん ] loss of material (in shogi) -
駒落ち
[ こまおち ] (n) handicap (in shogi) -
駒鳥
[ こまどり ] (n) robin -
駄々っ子
[ だだっこ ] (n) unmanageable child/spoiled child/spoilt -
駄作
[ ださく ] (n) poor work/rubbish/(P) -
駄句
[ だく ] (n) poor poem -
駄弁
[ だべん ] (n) foolish tale/nonsense -
駄弁る
[ だべる ] (v5r) to jabber/to chatter/to chat with -
駄法螺
[ だぼら ] (n) big talk/tall tale -
駄洒落
[ だじゃれ ] (n) pun -
駄文
[ だぶん ] (n) poor piece of writing -
駄犬
[ だけん ] (n) mongrel/cur -
駄物
[ だもの ] (n) trash/low-grade stuff -
駄目
[ だめ ] (adj-na,n) useless/no good/hopeless/(P) -
駄目を押す
[ だめをおす ] (exp) to make sure -
駄目押し
[ だめおし ] (exp,n) (1) making doubly sure/(2) insurance runs (baseball)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.