Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

騒然たる

[そうぜんたる]

(adj-t) confused/noisy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 騒騒しい

    [ そうぞうしい ] (adj) noisy/boisterous
  • 騒霊

    [ そうれい ] poltergeist
  • 騒音

    [ そうおん ] (n) noise/(P)
  • 騒音レベル

    [ そうおんレベル ] (n) noise level
  • 騒音公害

    [ そうおんこうがい ] (n) noise pollution
  • 騒音防止法

    [ そうおんぼうしほう ] Noise Abatement Act
  • [ しるし ] (n) (1) mark/(2) symbol/(3) evidence
  • 験算

    [ けんざん ] (n,vs) verification of accounts/checking figures
  • 騙し取る

    [ だましとる ] (v5r) to take something away by deception
  • 騙し合い

    [ だましあい ] cheating each other
  • 騙し討ち

    [ だましうち ] (n) surprise attack/sneak attack/foul play
  • 騙し込む

    [ だましこむ ] (v5m) to deceive/to ensnare
  • 騙され易い

    [ だまされやすい ] (adj) (uk) gullible/naive
  • 騙す

    [ だます ] (v5s) to trick/to cheat/to deceive/(P)
  • 騙り

    [ かたり ] (n) swindle/fraud
  • 騙取

    [ へんしゅ ] (n) swindling
  • 驍将

    [ ぎょうしょう ] (n) veteran general/leader
  • 驢馬

    [ ろば ] (n) (uk) donkey
  • 驢馬の橋

    [ ろばのはし ] (n) pons asinorum (hurdle to learning)
  • 驥尾

    [ きび ] (n) leader (to follow)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top