Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

騾馬

[らば]

(n) mule

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 騎乗

    [ きじょう ] (adj-no,n) mount/on horseback
  • 騎士

    [ きし ] (n) knight/(P)
  • 騎士道

    [ きしどう ] (n) chivalry
  • 騎射

    [ きしゃ ] (n) shooting on horseback/equestrian archery
  • 騎兵

    [ きへい ] (n) cavalry/(P)
  • 騎手

    [ きしゅ ] (n) horseman/rider/(P)
  • 騎行

    [ きこう ] (n) horseback riding
  • 騎馬

    [ きば ] (n) horse-riding/(P)
  • 騎馬民族

    [ きばみんぞく ] an equestrian tribe
  • 騎馬戦

    [ きばせん ] (n) cavalry battle
  • 騒ぐ

    [ さわぐ ] (v5g) to make noise/to clamor/to be excited/to be alarmed/to kick up a fuss/to make merry/to be annoying/to be troublesome/to make a noise/(P)
  • 騒がしい

    [ さわがしい ] (adj) noisy/(P)
  • 騒がす

    [ さわがす ] (v5s,vt) to annoy/to cause trouble
  • 騒ぎ

    [ さわぎ ] (n,n-suf) uproar/disturbance/(P)
  • 騒ぎ立てる

    [ さわぎたてる ] (v1) to make a fuss (outcry, uproar)/(P)
  • 騒めく

    [ ざわめく ] (v5k) (uk) to be noisy/to be astir/to rustle/(P)
  • 騒々しい

    [ そうぞうしい ] (adj) noisy/boisterous/(P)
  • 騒乱

    [ そうらん ] (n) disturbance/riot/mayhem
  • 騒乱罪

    [ そうらんざい ] (n) crime of rioting
  • 騒乱状態

    [ そうらんじょうたい ] (n) state of rebellion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top