- Từ điển Nhật - Anh
高周波
Xem thêm các từ khác
-
高品位テレビ
[ こうひんいテレビ ] (n) high-definition television (HDTV) -
高品質
[ こうひんしつ ] high quality -
高優先
[ こうゆうせん ] (n) high priority -
高値
[ たかね ] (n) high price -
高値引け
[ たかねびけ ] closing higher -
高恩
[ こうおん ] (n) great benevolence or blessings -
高揚
[ こうよう ] (n,vs) enhancement/exaltation/promotion/uplift/(P) -
高校
[ こうこう ] (n) senior high school/(P) -
高校生
[ こうこうせい ] (n) senior high school student/(P) -
高校野球
[ こうこうやきゅう ] high-school baseball -
高楼
[ こうろう ] (n) lofty (high) building/skyscraper -
高楊子
[ たかようじ ] leisurely, post-meal use of a toothpick -
高機能
[ こうきのう ] (adj-na) high level (of functionality) -
高機能携帯電話
[ こうきのうけいたいでんわ ] (n) smart phone -
高次
[ こうじ ] (n) higher-order-/meta- -
高次方程式
[ こうじほうていしき ] (n) high-powered equation -
高欄
[ こうらん ] (n) bannister/handrail -
高歯
[ たかば ] (n) clogs with high supports -
高歌
[ こうか ] (n) loud singing -
高段
[ こうだん ] (n) highly ranked
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.