- Từ điển Nhật - Anh
高校野球
Xem thêm các từ khác
-
高楼
[ こうろう ] (n) lofty (high) building/skyscraper -
高楊子
[ たかようじ ] leisurely, post-meal use of a toothpick -
高機能
[ こうきのう ] (adj-na) high level (of functionality) -
高機能携帯電話
[ こうきのうけいたいでんわ ] (n) smart phone -
高次
[ こうじ ] (n) higher-order-/meta- -
高次方程式
[ こうじほうていしき ] (n) high-powered equation -
高欄
[ こうらん ] (n) bannister/handrail -
高歯
[ たかば ] (n) clogs with high supports -
高歌
[ こうか ] (n) loud singing -
高段
[ こうだん ] (n) highly ranked -
高殿
[ たかどの ] (n) stately mansion -
高水準
[ こうすいじゅん ] (adj-na,n) high level -
高気圧
[ こうきあつ ] (n) high atmospheric pressure/(P) -
高波
[ たかなみ ] (n) high waves -
高温
[ こうおん ] (n) high temperature/(P) -
高温計
[ こうおんけい ] (n) pyrometer -
高潮
[ こうちょう ] (n) surge/high tide/flood tide -
高潮線
[ こうちょうせん ] (n) high-water mark -
高潔
[ こうけつ ] (adj-na,n) purity/nobility/(P) -
高木
[ こうぼく ] (n) tall tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.