Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高地

[こうち]

(n) high ground/plateau/heights/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高地トレーニング

    [ こうちトレーニング ] (n) high-altitude training
  • 高原

    [ こうげん ] (n) tableland/plateau/(P)
  • 高僧

    [ こうそう ] (n) high priest/virtuous priest/(P)
  • 高利

    [ こうり ] (n) high-interest rate
  • 高利得アンテナ

    [ こうりとくアンテナ ] (n) high-gain antenna
  • 高利貸し

    [ こうりがし ] (n) usurer/usury/loansharking
  • 高分子

    [ こうぶんし ] (n) macromolecule
  • 高分子吸収体

    [ こうぶんしきゅうしゅうたい ] (n) high polymer absorbent
  • 高分子化合物

    [ こうぶんしかごうぶつ ] high molecular compound
  • 高分子化学

    [ こうぶんしかがく ] high polymer chemistry
  • 高分子物質

    [ こうぶんしぶっしつ ] (n) (high) polymer/macromolecular substance
  • 高周波

    [ こうしゅうは ] (n) high frequency
  • 高品位テレビ

    [ こうひんいテレビ ] (n) high-definition television (HDTV)
  • 高品質

    [ こうひんしつ ] high quality
  • 高優先

    [ こうゆうせん ] (n) high priority
  • 高値

    [ たかね ] (n) high price
  • 高値引け

    [ たかねびけ ] closing higher
  • 高恩

    [ こうおん ] (n) great benevolence or blessings
  • 高揚

    [ こうよう ] (n,vs) enhancement/exaltation/promotion/uplift/(P)
  • 高校

    [ こうこう ] (n) senior high school/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top