Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高声

[こうしょう]

(adj-na,n) loud or high-pitched voice

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高大

    [ こうだい ] (adj-na,n) grand/impressive
  • 高天原

    [ たかまがはら ] (n) the heavens
  • 高姿勢

    [ こうしせい ] (adj-na,n) high profile/aggressive attitude
  • 高学年

    [ こうがくねん ] (n) upper grade or classes (in schools)
  • 高宜

    [ こうぎ ] (n) (your) kindness or favour
  • 高官

    [ こうかん ] (n) high official/(P)
  • 高察

    [ こうさつ ] (n) superior insight/your idea
  • 高密

    [ こうみつ ] (n) high density
  • 高密度

    [ こうみつど ] (n) degree of high density
  • 高尚

    [ こうしょう ] (adj-na,n) high/noble/refined/advanced/(P)
  • 高専

    [ こうせん ] (n) (prewar) college
  • 高射砲

    [ こうしゃほう ] (n) antiaircraft gun
  • 高射特科

    [ こうしゃとっか ] anti-aircraft artillery
  • 高層

    [ こうそう ] (n) upper/(P)
  • 高層ビル

    [ こうそうビル ] skyscraper
  • 高層天気図

    [ こうそうてんきず ] upper-level weather chart
  • 高層建築

    [ こうそうげんちく ] tall (high rise) building
  • 高層雲

    [ こうそううん ] (n) altostratus clouds
  • 高山

    [ こうざん ] (n) high mountain/alpine
  • 高山帯

    [ こうざんたい ] (n) alpine zone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top