Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高所

[こうしょ]

(n) high altitude/heights/elevation/broad view

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高所恐怖症

    [ こうしょきょうふしょう ] fear of heights/acrophobia/(P)
  • 高所病

    [ こうしょびょう ] altitude sickness
  • 高曇

    [ たかぐもり ] (n) overcast, with high clouds
  • 高性能

    [ こうせいのう ] (adj-na,n) high efficiency/high fidelity/high power
  • 高祖

    [ こうそ ] (n) founder of dynasty or sect
  • 高祖母

    [ こうそぼ ] (n) great-great-grandmother
  • 高祖父

    [ こうそふ ] (n) great-great-grandfather
  • 高禄

    [ こうろく ] (n) high salary
  • 高積雲

    [ こうせきうん ] (n) altocumulus clouds
  • 高空

    [ こうくう ] (n) high altitude
  • 高笑い

    [ たかわらい ] (n) loud laughter
  • 高等

    [ こうとう ] (adj-na,n) high class/high grade/(P)
  • 高等学校

    [ こうとうがっこう ] senior high school/(P)
  • 高等官

    [ こうとうかん ] (n) senior official
  • 高等専門学校

    [ こうとうせんもんがっこう ] technical college
  • 高等弁務官

    [ こうとうべんむかん ] (n) high commissioner
  • 高等動物

    [ こうとうどうぶつ ] higher animal
  • 高等教育

    [ こうとうきょういく ] higher education
  • 高等科

    [ こうとうか ] (n) advanced course
  • 高等生物

    [ こうとうせいぶつ ] (n) higher forms of life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top