- Từ điển Nhật - Anh
高等教育
Xem thêm các từ khác
-
高等科
[ こうとうか ] (n) advanced course -
高等生物
[ こうとうせいぶつ ] (n) higher forms of life -
高等裁判所
[ こうとうさいばんしょ ] (n) High Court -
高粱
[ こうりゃん ] kaoliang -
高精度
[ こうせいど ] high precision -
高級
[ こうきゅう ] (adj-na,n) high class/high grade/(P) -
高級住宅地
[ こうきゅうじゅうたくち ] (n) exclusive residential district -
高級品
[ こうきゅうひん ] high-class item -
高級車
[ こうきゅうしゃ ] luxury car -
高給
[ こうきゅう ] (n) high salary -
高緯度
[ こういど ] (n) high latitudes -
高知県
[ こうちけん ] prefecture on the island of Shikoku -
高率
[ こうりつ ] (adj-na,n) high rate -
高炭素鋼
[ こうたんそこう ] (n) high-carbon steel -
高点
[ こうてん ] (n) high score -
高炉
[ こうろ ] (n) blast furnace -
高然たる
[ こうぜんたる ] (adj-t) elated/triumphant/proud -
高熱
[ こうねつ ] (n,pref) high fever/pyro-/(P) -
高燥
[ こうそう ] (adj-na,n) high and dry ground -
高燥地
[ こうそうち ] high and dry ground
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.