Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高温

[こうおん]

(n) high temperature/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高温計

    [ こうおんけい ] (n) pyrometer
  • 高潮

    [ こうちょう ] (n) surge/high tide/flood tide
  • 高潮線

    [ こうちょうせん ] (n) high-water mark
  • 高潔

    [ こうけつ ] (adj-na,n) purity/nobility/(P)
  • 高木

    [ こうぼく ] (n) tall tree
  • 高木層

    [ こうぼくそう ] tree stratum
  • 高札

    [ こうさつ ] (n) bulletin board/highest bid
  • 高望み

    [ たかのぞみ ] (n) aiming too high
  • 高架

    [ こうか ] (n) overhead structure
  • 高架橋

    [ こうかきょう ] (n) elevated bridge
  • 高架線

    [ こうかせん ] (n) overhead wires/elevated railway
  • 高枕

    [ たかまくら ] (n) high pillow
  • 高感度

    [ こうかんど ] high sensitive (e.g. film, radio receiver)
  • 高教

    [ こうきょう ] (n) your instructions or suggestions
  • 高慢

    [ こうまん ] (adj-na,n) haughty/arrogant/proud
  • 高批

    [ こうひ ] (n) your valued criticism
  • 高手小手

    [ たかてこて ] (n) bound hands and arms
  • 高所

    [ こうしょ ] (n) high altitude/heights/elevation/broad view
  • 高所恐怖症

    [ こうしょきょうふしょう ] fear of heights/acrophobia/(P)
  • 高所病

    [ こうしょびょう ] altitude sickness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top