Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高炉

[こうろ]

(n) blast furnace

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高然たる

    [ こうぜんたる ] (adj-t) elated/triumphant/proud
  • 高熱

    [ こうねつ ] (n,pref) high fever/pyro-/(P)
  • 高燥

    [ こうそう ] (adj-na,n) high and dry ground
  • 高燥地

    [ こうそうち ] high and dry ground
  • 高目

    [ たかめ ] (adj-na,n) on the high side
  • 高直

    [ こうじき ] (adj-na,n) expensive
  • 高瀬

    [ たかせ ] (n) shallows
  • 高瀬舟

    [ たかせぶね ] (n) flatboat
  • 高菜

    [ たかな ] (n) leaf mustard
  • 高血圧

    [ こうけつあつ ] (n) high blood pressure
  • 高血圧症

    [ こうけつあつしょう ] (n) high blood pressure (as an illness)/hypertension
  • 高裁

    [ こうさい ] (n) (abbr) High Court
  • 高覧

    [ こうらん ] (n) (your) perusal
  • 高視聴率

    [ こうしちょうりつ ] (n) high television ratings
  • 高見

    [ こうけん ] (n) watching with detachment
  • 高角

    [ こうかく ] (n) high-angle
  • 高角砲

    [ こうかくほう ] (n) high-angle or anti-aircraft gun
  • 高言

    [ こうげん ] (n) boasting/bragging/talking big
  • 高話

    [ たかばなし ] (n) loud speech
  • 高評

    [ こうひょう ] (n) high reputation/your esteemed opinion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top