Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Anh
高飛び
Xem tiếp các từ khác
-
高飛び込み
[ たかとびこみ ] (n) the high dive -
高騰
[ こうとう ] (n) sudden price jump/steep price rise/(P) -
高高
[ たかだか ] (adv) very high/at most/at best -
高高と
[ たかだかと ] high/loud -
高高度
[ こうこうど ] (n) high altitude -
高高度飛行
[ こうこうどひこう ] (n) high-altitude flying -
高高指
[ たかたかゆび ] (n) middle finger -
高鳴り
[ たかなり ] (n) ringing/throbbing violently -
高鳴る
[ たかなる ] (v5r) to throb/to beat fast -
高麗
[ こうらい ] (n) ancient Korean kingdom
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-