Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

髪油

[かみあぶら]

(n) hair oil/hair cream

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 髪結い

    [ かみゆい ] (n) hairdresser/hairdressing
  • 髪結い床

    [ かみゆいどこ ] (n) barbershop
  • 髪綱

    [ かみづな ] (n) rope made of hair
  • 髪置き

    [ かみおき ] ceremony for child growing hair long
  • 髪飾り

    [ かみかざり ] (n) hair ornaments
  • [ ひげ ] (n) moustache/beard/whiskers/(P)
  • 髭剃り

    [ ひげそり ] (n) shaving/shaver
  • 髭剃り後

    [ ひげそりあと ] after shaving
  • 髭面

    [ ひげづら ] (n) bearded or unshaven face
  • [ まげ ] (n) bun (hairstyle)/chignon/topknot
  • [ たか ] (n) quantity/amount/volume/number/amount of money
  • 高ぶる

    [ たかぶる ] (v5r) to be highly strung/to get excited/to be proud/to be haughty
  • 高まり

    [ たかまり ] (n) rise/swell/elevation/upsurge
  • 高まる

    [ たかまる ] (v5r) to rise/to swell/to be promoted/(P)
  • 高み

    [ たかみ ] (n) height/elevated place
  • 高が知れている

    [ たかがしれている ] (exp) to not amount to much
  • 高い

    [ たかい ] (adj) tall/high/expensive/(P)
  • 高い濃度

    [ たかいのうど ] high concentration
  • 高さ

    [ たかさ ] (n) height/(P)
  • 高さを揃える

    [ たかさをそろえる ] (exp) to make all of uniform height
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top