- Từ điển Nhật - Anh
鬼婆
Xem thêm các từ khác
-
鬼子
[ おにご ] (n) child born with teeth/child which does not resemble its parents -
鬼子母神
[ きしもじん ] (n) goddess of childbirth and children -
鬼刑事
[ おにけいじ ] crack detective -
鬼兵隊
[ きへいたい ] cavalry -
鬼武者
[ おにむしゃ ] daredevil warrior -
鬼歯
[ おにば ] (n) protruding tooth (like a fang) -
鬼気
[ きき ] (n) ghastly/dreadful -
鬼気迫る
[ ききせまる ] bloodcurdling/ghastly -
鬼才
[ きさい ] (n) wizard/genius/great talent/(P) -
鬼神
[ きじん ] (n) fierce god/(P) -
鬼籍
[ きせき ] (n) roster of the dead -
鬼籍に入る
[ きせきにいる ] (exp) to pass away/to join the majority -
鬼畜
[ きちく ] (n) brute -
鬼百合
[ おにゆり ] (n) tiger lily -
鬼蓮
[ おにばす ] (n) prickly water lily -
鬼面伝心
[ きめんでんしん ] of a fearsome countenance, but kind as a Buddha -
鬼門
[ きもん ] (n) the northeastern (unlucky) direction/person or thing to be avoided -
鬚
[ ひげ ] (n) moustache/beard/whiskers -
鬚を生やしている
[ ひげをはやしている ] (exp) to have (wear) a beard -
鬚髯
[ しゅぜん ] (n) mustache and beard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.