Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鮮血

[せんけつ]

(n) fresh blood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鮮肉

    [ せんにく ] (n) fresh meat
  • 鮮魚

    [ せんぎょ ] (n) fresh fish/(P)
  • 鮮麗

    [ せんれい ] (adj-na,n) vivid/gorgeous/resplendent beauty/bright
  • 鮮鋭

    [ せんえい ] (adj-na,n) sharp/clear
  • [ たこ ] (n) octopus
  • 鮹壷にこもる

    [ たこつぼにこもる ] (exp) to be trapped in an octopus pot
  • 鮟鱇

    [ あんこう ] (n) sea-devil (toad)/angler/goosefish/monkfish
  • [ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout)
  • 鮎並

    [ あいなめ ] (n) greenling (fish)
  • 鮎並女

    [ あいなめ ] (oK) (n) greenling (fish)
  • 鮎魚女

    [ あいなめ ] (n) greenling (fish)
  • [ ひらめ ] (n) flounder/halibut/flatfish
  • [ あわび ] (n) abalone
  • [ ふな ] (n) crucian carp
  • [ すし ] (n) (uk) sushi/anything made with vinegared (su) rice
  • [ あさり ] (n) short-necked clam
  • [ するめ ] (n) cuttlefish
  • 鯣烏賊

    [ するめいか ] (n) type of squid
  • [ くじら ] (n) whale/(P)
  • 鯨尺

    [ くじらじゃく ] (n) long foot (approx. 37.9cm) (now obs.)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top