- Từ điển Nhật - Anh
鯊
Xem thêm các từ khác
-
鯖
[ さば ] (n) mackerel -
鯑
[ かずのこ ] (n) herring -
鯒
[ こち ] (n) flathead (fish) -
鯔
[ ぼら ] (n) mullet -
鯔のつまり
[ とどのつまり ] (adv,exp) final outcome (result, consequence)/upshot/in the end/after all is said and done -
鯔背
[ いなせ ] (adj-na) (arch) (uk) gallant/dashing/smart -
鯉
[ こい ] (n) carp/(P) -
鯉のぼり
[ こいのぼり ] (n) carp streamer/carp banner -
鯉口
[ こいぐち ] (n) mouth of a (sword) sheath -
鯉幟
[ こいのぼり ] (n) carp streamer/carp banner -
鯛
[ たい ] (n) (red) snapper/schnapper/sea bream/(P) -
鯛焼
[ たいやき ] (n) fish-shaped pancake filled with bean jam -
鯛焼き
[ たいやき ] (n) fish-shaped pancake filled with bean jam -
鯛飯
[ たいめし ] (n) rice with minced sea bream (tai) -
鰍
[ いなだ ] young yellowtail tuna/bullhead -
鰐
[ わに ] (n) crocodile/alligator -
鰐口
[ わにぐち ] (n) wide mouth/alligator/temple gong -
鰐皮
[ わにがわ ] (n) crocodile or alligator skin (hide) -
鰐足
[ わにあし ] (n) bowlegs/knock-kneed -
鰐鮫
[ わにざめ ] (n) shark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.