Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鳴る

[なる]

(v5r) to sound/to ring/to resound/to echo/to roar/to rumble/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳴子

    [ なるこ ] (n) clapper
  • 鳴咽

    [ おえつ ] (n,vs) sobbing/weeping/groaning/fit of crying
  • 鳴動

    [ めいどう ] (n) rumbling/(P)
  • 鳴戸

    [ なると ] (n) maelstrom
  • 鳴禽

    [ めいきん ] (n) songbird
  • 鳴禽類

    [ めいきんるい ] (n) songbirds
  • 鳴門

    [ なると ] (n) steamed fish-paste cake, sliced to decorate soup
  • 鳶職

    [ とびしょく ] (n) scaffolding or construction worker
  • 鳶職人

    [ とびしょくにん ] scaffold constructor/steeplejack
  • 鳶色

    [ とびいろ ] (n) reddish brown
  • [ かも ] (n) (1) wild duck/(2) easy mark/sucker
  • 鴨の嘴

    [ かものはし ] (n) platypus
  • 鴨居

    [ かもい ] (n) lintel
  • 鴨打ち

    [ かもうち ] duck hunting
  • 鴨猟

    [ かもりょう ] (n) duck hunting
  • 鴨茅

    [ かもがや ] (n) orchard grass
  • [ しぎ ] (n) snipe/sandpiper
  • [ うぐいす ] (n) (Japanese) nightingale
  • 鴬色

    [ うぐいすいろ ] (n) greenish brown
  • 鴟尾

    [ しび ] (n) ornamental ridge-end tile
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top