- Từ điển Nhật - Anh
鹿
Xem thêm các từ khác
-
鹿の子
[ かのこ ] pattern of white spots/dapples/fawn -
鹿の角
[ しかのつの ] antler -
鹿威し
[ ししおどし ] (n) water-filled bamboo tube which clacks against a stone when emptied/device for scaring birds from gardens -
鹿児島県
[ かごしまけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
鹿砦
[ ろくさい ] (n) (rare) abatis -
鹿皮
[ しかがわ ] (n) deerskin -
鹿爪らしい
[ しかつめらしい ] (adj) formal/solemn -
鹿追
[ しかおい ] hinged bamboo water cup or trough, which makes a percussive sound periodically as it tips over -
鹿野苑
[ ろくやおん ] Magadaava (where Buddha delivered his first sermon)/The Deer Park -
麝香
[ じゃこう ] (n) musk -
麝香水
[ じゃこうすい ] musk water/musk scent -
麝香猫
[ じゃこうねこ ] (n) musk cat -
麝香豌豆
[ じゃこうえんどう ] sweet peas -
麝香鹿
[ じゃこうじか ] (n) musk deer -
麝香鼠
[ じゃこうねずみ ] (n) muskrat -
麦
[ むぎ ] (n) wheat/barley/(P) -
麦の秋
[ むぎのあき ] wheat harvest -
麦作
[ むぎさく ] (n) wheat raising -
麦価
[ ばくか ] (n) price of wheat -
麦刈り
[ むぎかり ] (n) wheat harvest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.