- Từ điển Nhật - Anh
麦秋
Xem thêm các từ khác
-
麦稈
[ ばっかん ] (n) wheat (barley) straw -
麦稈帽子
[ むぎわらぼうし ] straw hat -
麦稈細工
[ むぎわらざいく ] straw work -
麦笛
[ むぎぶえ ] (n) wheat-straw whistle -
麦粒腫
[ ばくりゅうしゅ ] (n) sty (on the eyelid) -
麦粉
[ むぎこ ] (n) wheat flour -
麦田
[ むぎた ] (n) rice field used to grow wheat -
麦焦がし
[ むぎこがし ] (n) ground-barley flour -
麦焦し
[ むぎこがし ] (n) parched-barley flour -
麦畑
[ むぎばたけ ] (n) wheat field/barley field/cornfield/(P) -
麦角
[ ばっかく ] (n) ergot -
麦踏み
[ むぎふみ ] (n) treading wheat plants -
麦茶
[ むぎちゃ ] (n) barley tea/(P) -
麦芽
[ ばくが ] (n) malt/(P) -
麦芽糖
[ ばくがとう ] (n) maltose/malt sugar -
麦藁
[ むぎわら ] (n) wheat (barley) straw -
麦藁帽子
[ むぎわらぼうし ] straw hat -
麦藁細工
[ むぎわらさいく ] straw work -
麦藁蜻蛉
[ むぎわらとんぼ ] (n) dragonfly -
麦蒔
[ むぎまき ] (n) wheat planting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.