Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麹黴

[こうじかび]

(n) yeast plant/yeast cell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ めん ] (n) noodles
  • 麺棒

    [ めんぼう ] (n) rolling pin
  • 麺類

    [ めんるい ] (n) noodles/vermicelli
  • [ あさ ] (n) flax/linen/hemp/(P)
  • 麻婆豆腐

    [ マーボーどうふ ] (n) (uk) Sichuan style bean curd
  • 麻実油

    [ あさみゆ ] hempseed oil
  • 麻屑

    [ あさくず ] oakum/tow
  • 麻布

    [ あさぬの ] (n) hemp cloth/linen
  • 麻幹

    [ おがら ] (n) hemp reed/hemp stalk
  • 麻睡

    [ ますい ] (n) anaesthesia
  • 麻糸

    [ あさいと ] (n) hemp yarn/linen thread/(P)
  • 麻絲

    [ あさいと ] (n) hemp yarn/linen thread
  • 麻綱

    [ あさづな ] hemp rope
  • 麻縄

    [ あさなわ ] (n) hemp rope
  • 麻織

    [ あさおり ] (n) hemp cloth
  • 麻織り

    [ あさおり ] (n) hemp cloth
  • 麻織物

    [ あさおりもの ] (n) hemp fabric
  • 麻疹

    [ はしか ] (n) measles
  • 麻痺

    [ まひ ] (n) paralysis/palsy/numbness/stupor/(P)
  • 麻衣

    [ あさごろも ] (n) linen robe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top