Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麻綱

[あさづな]

hemp rope

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻縄

    [ あさなわ ] (n) hemp rope
  • 麻織

    [ あさおり ] (n) hemp cloth
  • 麻織り

    [ あさおり ] (n) hemp cloth
  • 麻織物

    [ あさおりもの ] (n) hemp fabric
  • 麻疹

    [ はしか ] (n) measles
  • 麻痺

    [ まひ ] (n) paralysis/palsy/numbness/stupor/(P)
  • 麻衣

    [ あさごろも ] (n) linen robe
  • 麻袋

    [ あさぶくろ ] jute bag
  • 麻裏

    [ あさうら ] (n) hemp-soled sandals
  • 麻裏草履

    [ あさうらぞうり ] hemp-soled sandals
  • 麻薬

    [ まやく ] (n) narcotic drugs/narcotic/opium/dope/(P)
  • 麻薬中毒

    [ まやくちゅうどく ] drug addiction
  • 麻薬取締班

    [ まやくとりしまりはん ] a narc(otics) squad
  • 麻薬常習

    [ まやくじょうしゅう ] drug addiction
  • 麻薬常用

    [ まやくじょうよう ] narcotic addiction
  • 麻薬常用者

    [ まやくじょうようしゃ ] drug user or addict
  • 麻薬患者

    [ まやくかんじゃ ] drug addict
  • 麻薬犯罪

    [ まやくはんざい ] drug-related crime
  • 麻酔

    [ ますい ] (n) anaesthesia/(P)
  • 麻酔をかける

    [ ますいをかける ] (v1) to anesthetize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top