- Từ điển Nhật - Anh
黄頷蛇
Xem thêm các từ khác
-
黄鯛
[ きだい ] (n) yellow bream -
黄鳥
[ こうちょう ] (n) nightingale -
黄鶲
[ きびたき ] (n) narcissus flycatcher -
黄麻
[ こうま ] (n) jute -
黄銅
[ こうどう ] (n) brass -
黄金
[ こがね ] (adj-no,n) gold/(P) -
黄金世界
[ おうごんせかい ] utopia -
黄金万能
[ おうごんばんのう ] the almighty dollar -
黄金崇拝
[ おうごんすうはい ] mammon worship -
黄金律
[ おうごんりつ ] (n) The Golden Rule -
黄金分割
[ おうごんぶんかつ ] (artistic) golden section -
黄金国
[ おうごんこく ] El Dorado/legendary land of wealth -
黄金時代
[ おうごんじだい ] Golden Age -
黄金率
[ おうごんりつ ] golden mean -
黄金術
[ おうごんじゅつ ] alchemy -
黄金色
[ こがねいろ ] (adj-no,n) golden/gold-colored -
黄金虫
[ こがねむし ] (n) scarab beetle -
黄鉛
[ おうえん ] (n) chrome yellow -
黄雀
[ こうじゃく ] (n) sparrow -
黛
[ まゆずみ ] (n) blackened eyebrows/eyebrow pencil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.