- Từ điển Nhật - Anh
黙祷
Xem thêm các từ khác
-
黙秘
[ もくひ ] (n,vs) keep silent/keep a secret -
黙秘権
[ もくひけん ] (n) right to keep silent/(P) -
黙約
[ もくやく ] (n) tacit agreement/default -
黙然
[ もくねん ] (adj-na,n) silence/quietness -
黙視
[ もくし ] (n) view without saying a word/tacit permission -
黙許
[ もっきょ ] (n,vs) tacit permission or approval -
黙認
[ もくにん ] (n,vs) connivance/tacit consent/toleration/(P) -
黙読
[ もくどく ] (n,vs) reading silently -
黙諾
[ もくだく ] (n) tacit consent -
黙考
[ もっこう ] (n) contemplation/meditation -
黙過
[ もっか ] (n) tacit approval -
黙黙
[ もくもく ] (adj-na,n) silent/tacit/mute -
鼠
[ ねず ] (n) (1) mouse/rat/(2) dark gray/slate color -
鼠の嫁入り
[ ねずみのよめいり ] light shower -
鼠を絶やす
[ ねずみをたやす ] (exp) to exterminate rats -
鼠取り
[ ねずみとり ] (n) (1) rat poison/(2) mousetrap/rattrap/(3) speed trap -
鼠害
[ そがい ] (n) damage by rats or mice -
鼠径部
[ そけいぶ ] (n) groin region -
鼠咬症
[ そこうしょう ] (n) ratbite disease -
鼠入らず
[ ねずみいらず ] (n) ratproof cupboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.