Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黙考

[もっこう]

(n) contemplation/meditation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黙過

    [ もっか ] (n) tacit approval
  • 黙黙

    [ もくもく ] (adj-na,n) silent/tacit/mute
  • [ ねず ] (n) (1) mouse/rat/(2) dark gray/slate color
  • 鼠の嫁入り

    [ ねずみのよめいり ] light shower
  • 鼠を絶やす

    [ ねずみをたやす ] (exp) to exterminate rats
  • 鼠取り

    [ ねずみとり ] (n) (1) rat poison/(2) mousetrap/rattrap/(3) speed trap
  • 鼠害

    [ そがい ] (n) damage by rats or mice
  • 鼠径部

    [ そけいぶ ] (n) groin region
  • 鼠咬症

    [ そこうしょう ] (n) ratbite disease
  • 鼠入らず

    [ ねずみいらず ] (n) ratproof cupboard
  • 鼠捕り

    [ ねずみとり ] (n) (1) rat poison/(2) mousetrap/rattrap/(3) speed trap
  • 鼠海豚

    [ ねずみいるか ] porpoise
  • 鼠族

    [ そぞく ] rodents
  • 鼠穴

    [ ねずみあな ] (n) rathole/mousehold
  • 鼠算

    [ ねずみさん ] (n) geometric progression/proliferation/multiplying like rats
  • 鼠疫

    [ そえき ] plague/pest
  • 鼠盗

    [ そとう ] pilfering
  • 鼠落し

    [ ねずみおとし ] (n) rattrap
  • 鼠講

    [ ねずみこう ] (n) pyramid scheme
  • 鼠賊

    [ そぞく ] (n) petty thief/pilferer/sneak thief
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top