Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鼠穴

[ねずみあな]

(n) rathole/mousehold

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼠算

    [ ねずみさん ] (n) geometric progression/proliferation/multiplying like rats
  • 鼠疫

    [ そえき ] plague/pest
  • 鼠盗

    [ そとう ] pilfering
  • 鼠落し

    [ ねずみおとし ] (n) rattrap
  • 鼠講

    [ ねずみこう ] (n) pyramid scheme
  • 鼠賊

    [ そぞく ] (n) petty thief/pilferer/sneak thief
  • 鼠蹊

    [ そけい ] (n) groin
  • 鼠蹊部

    [ そけいぶ ] (n) groin
  • 鼠輩

    [ そはい ] (n) small fry/unimportant people
  • 鼠花火

    [ ねずみはなび ] (n) pinwheel
  • 鼠色

    [ ねずみいろ ] (n) grey/gray
  • 鼠鳴き

    [ ねずみなき ] (n,vs) whistling of a prostitute (to attract customers)
  • [ いたち ] (n) weasel/skunk/mink/ermine
  • 鼬ごっこ

    [ いたちごっこ ] (n) doing the same thing repeatedly
  • [ はな ] (n) nose/(P)
  • 鼻っ張り

    [ はなっぱり ] (n) overconfidence
  • 鼻っ柱

    [ はなっぱしら ] (n) bridge of the nose/septum
  • 鼻が高い

    [ はながたかい ] proud
  • 鼻クソ

    [ はなクソ ] (n) nasal discharge
  • 鼻を折る

    [ はなをおる ] (exp) to humble someone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top