Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鼎談

[ていだん]

(n) tripartite (three man) talk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼎談会

    [ ていだんかい ] three-man talk/tripartite talk
  • 鼎革

    [ ていかく ] change of dynasty
  • [ すっぽん ] (n) snapping turtle/mud turtle
  • 鼈甲

    [ べっこう ] (n) tortoise shell
  • 鼈甲色

    [ べっこういろ ] (n) amber colour
  • [ つづみ ] (n) hand drum/(P)
  • 鼓吹

    [ こすい ] (n) inspiration/advocacy/encouragement/(P)
  • 鼓吹者

    [ こすいしゃ ] advocate/propagator
  • 鼓室

    [ こしつ ] (n) eardrum
  • 鼓弓

    [ こきゅう ] (n) fiddle
  • 鼓動

    [ こどう ] (n) beat/palpitation/pulsation/throbbing/(P)
  • 鼓手

    [ こしゅ ] (n) drummer/(P)
  • 鼓手長

    [ こしゅちょう ] drum major
  • 鼓童

    [ こどう ] Kodou (wadaiko drumming group from Sado Island)
  • 鼓笛

    [ こてき ] (n) drum and fife
  • 鼓笛隊

    [ こてきたい ] (n) drum and fife band
  • 鼓舞

    [ こぶ ] (n) inspiration/encouragement/(P)
  • 鼓舞激励

    [ こぶげきれい ] encouragement
  • 鼓膜

    [ こまく ] (n) eardrum/(P)
  • 鼓腸

    [ こちょう ] (n) flatulence/bloating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top