- Từ điển Nhật - Anh
鼓舞激励
Xem thêm các từ khác
-
鼓膜
[ こまく ] (n) eardrum/(P) -
鼓腸
[ こちょう ] (n) flatulence/bloating -
鼓腹
[ こふく ] (n,vs) happiness/contentment -
齣
[ こま ] (n) frame (e.g. in film) -
齣撮り
[ こまどり ] (n) photographic frame -
齣落
[ こまおとし ] (n) time-lapse photography -
齦
[ はぐき ] gums -
齧り付く
[ かじりつく ] (v5k) to bite into/to stick to -
齧り散らす
[ かじりちらす ] (v5s) to gnaw at and scatter around/to start a lot of things without finishing any -
齧る
[ かじる ] (v5r) to chew/to bite (at)/to gnaw/to nibble/to munch/to crunch/to have a smattering of -
齧歯目
[ げっしもく ] (adj-no) rat-like/rhodential -
齧歯類
[ げっしるい ] (n) rodent -
齲
[ むしば ] (n) cavity/tooth decay/decayed tooth/caries -
齲歯
[ うし ] (n) cavity/tooth decay/decayed tooth/caries -
齲蝕
[ うしょく ] tooth decay -
齶
[ あご ] (n) chin/jaw -
齷齪
[ あくせく ] (adv,n,vs) fussily/busily/sedulously/worry about/be busy about -
齟齬
[ そご ] (n) inconsistency/discord/conflict/discrepancy/contradiction/failure/frustration -
齎らす
[ もたらす ] (v5s) to bring/to take/to bring about/(P) -
龍
[ たつ ] (oK) (n) (1) dragon/(2) promoted rook (shogi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.