- Từ điển Nhật - Anh
齧り付く
Xem thêm các từ khác
-
齧り散らす
[ かじりちらす ] (v5s) to gnaw at and scatter around/to start a lot of things without finishing any -
齧る
[ かじる ] (v5r) to chew/to bite (at)/to gnaw/to nibble/to munch/to crunch/to have a smattering of -
齧歯目
[ げっしもく ] (adj-no) rat-like/rhodential -
齧歯類
[ げっしるい ] (n) rodent -
齲
[ むしば ] (n) cavity/tooth decay/decayed tooth/caries -
齲歯
[ うし ] (n) cavity/tooth decay/decayed tooth/caries -
齲蝕
[ うしょく ] tooth decay -
齶
[ あご ] (n) chin/jaw -
齷齪
[ あくせく ] (adv,n,vs) fussily/busily/sedulously/worry about/be busy about -
齟齬
[ そご ] (n) inconsistency/discord/conflict/discrepancy/contradiction/failure/frustration -
齎らす
[ もたらす ] (v5s) to bring/to take/to bring about/(P) -
龍
[ たつ ] (oK) (n) (1) dragon/(2) promoted rook (shogi) -
龍神
[ りゅうじん ] (n) dragon god/dragon king -
龍王
[ りゅうおう ] (n) promoted rook (shogi) -
龍舌蘭
[ りゅうぜつらん ] (n) agave (cactus-like plant) -
龍舟
[ りゅうしゅう ] dragon boat (long 22-person canoe used for racing) -
龍虎
[ りょうこ ] (n) (1) hero/clever writing/good writer/(2) dragon and tiger/two mighty rivals -
龍馬
[ りゅうめ ] (n) (1) splendid horse/(2) promoted bishop (shogi) -
龕
[ がん ] (n) niche or alcove for an image -
龕灯
[ がんどう ] (n) Buddhist altar light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.