- Từ điển Nhật - Anh
鼻根
Xem thêm các từ khác
-
鼻梁
[ びりょう ] (n) bridge of the nose -
鼻歌
[ はなうた ] (n) humming -
鼻歌交じり
[ はなうたまじり ] (n) humming a tune -
鼻歌交り
[ はなうたまじり ] humming unconcernedly -
鼻歌混じりで働く
[ はなうたまじりではたらく ] to work while humming a tune -
鼻毛
[ はなげ ] (n) nostril hairs -
鼻水
[ はなみず ] (n) nasal mucus/dripping nose -
鼻汁
[ びじゅう ] (n) (liquid) nasal mucus/nasal discharge/snot -
鼻汗
[ はなあせ ] nose sweat -
鼻潰れ
[ はなつぶれ ] (n) flat nose/flat-nose person -
鼻濁音
[ びだくおん ] (n) nasal sound -
鼻持ちならない
[ はなもちならない ] stink/intolerable -
鼻持ちならぬ
[ はなもちならぬ ] intolerable/disgusting -
鼻木
[ はなぎ ] (n) nose ring (for cattle) -
鼻柱
[ はなばしら ] (n) septum/bridge of nose -
鼻摘まみ
[ はなつまみ ] (n) disgusting fellow -
鼻摘み
[ はなつまみ ] (n) uncouth person/bore -
鼻拭き
[ はなふき ] (n) handkerchief -
鼻祖
[ びそ ] (n) founder/originator/introducer -
鼻突
[ はなつき ] (n) meeting head on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.