Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鼻骨

[びこつ]

(n) nasal bone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻髭

    [ はなひげ ] moustache
  • 鼻高

    [ はなたか ] (adj-na,n) high nose/person with a high nose/pride
  • 鼻高々

    [ はなたかだか ] (adj-na,n) proudly/triumphantly
  • 鼻高高

    [ はなたかだか ] (adj-na,n) proudly/triumphantly
  • 鼻音

    [ びおん ] (n) nasal sound/nasal/(P)
  • [ いびき ] (n) snoring/(P)
  • 鼾声

    [ かんせい ] (n) snoring sound
  • 鼾酔

    [ かんすい ] snoring
  • [ かなえ ] (n) three-legged kettle
  • 鼎坐

    [ ていざ ] (n,vs) sitting in a triangle
  • 鼎座

    [ ていざ ] (n,vs) sitting in a triangle
  • 鼎立

    [ ていりつ ] (n) triangular position/three-cornered contest
  • 鼎立戦

    [ ていりつせん ] three-way contest
  • 鼎談

    [ ていだん ] (n) tripartite (three man) talk
  • 鼎談会

    [ ていだんかい ] three-man talk/tripartite talk
  • 鼎革

    [ ていかく ] change of dynasty
  • [ すっぽん ] (n) snapping turtle/mud turtle
  • 鼈甲

    [ べっこう ] (n) tortoise shell
  • 鼈甲色

    [ べっこういろ ] (n) amber colour
  • [ つづみ ] (n) hand drum/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top