- Từ điển Nhật - Việt
あう
Mục lục |
[ 逢う ]
v5u
gặp gỡ/hợp/gặp
- 困難な目に逢う: Gặp một vài khó khăn
- 彼は困難があっても、負けずにがんばる: Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua
[ 会う ]
n-suf
đón
v5u
gặp
- 今晩7時ごろ渋谷で会うことにしよう。: Sẽ gặp nhau vào 7 giờ tối nay tại Shibuya nhé.
v5u
hội ngộ
[ 合う ]
n
ăn khớp/hợp
- このギターは、どんなジャンルの音楽にも合う。 :Tiếng nhạc ghita đệm rất ăn khớp với toàn bộ giai điệu bản nhạc
- このダンスは、ゆっくりとしたテンポの曲に合う。 :Điệu nhảy này rất phù hợp tiết tấu chậm của bản nhạc
v5u
đúng/chính xác (đồng hồ, câu trả lời)
- 君の時計合ってるかい?: Đồng hồ của anh có chính xác không?
- 君の答えは合っている。: Câu trả lời của anh chính xác.
v5u
đúng/chính xác (về âm điệu, nhịp)
- ドラムのテンポは曲とあまりよく合っていなかった。: Nhịp của trống không đúng với nhạc.
- 誰か音程が合ってない人がいるね。: Có ai đó hát sai nhạc rồi.
v5u
hợp (sở thích, tâm trạng)
- ここの気候は私に合っているので老後はここで暮らしたい。: Khí hậu ở đây hợp với tôi nên tôi muốn sẽ sống ở đây sau khi về già.
- お口に合いますか?: (món ăn) có vừa miệng anh không ạ?
- ロックは私の好みに合わない。: Rock không hợp với sở thích của tôi.
- うなぎは私の口に合わない。: Món lươn không hợp với tôi.
- 赤ワインは肉と
v5u
làm...cùng nhau
- 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。: Chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.
- クラブの会員は常に連絡を取り合っている。: Các hội viên của câu lạc bộ thường xuyên giữ liên lạc với nhau.
- Ghi chú: dạng ...し合う: làm cái gì với nhau
v5u
phù hợp (ý kiến)
- 彼とは多くの点で意見が合わない。: Tôi có nhiều điểm không phù hợp với ý kiến của anh ta.
v5u
vừa vặn/vừa
- この靴は私の足にぴったり合う。: Chiếc giày này vừa khít chân tôi.
- その上着,肩のところがうまく合ってないわよ。: Chiếc áo khoác này vai không vừa.
[ 遭う ]
v5u
gặp/gặp phải
- 事故に遭う: gặp phải tai nạn
- Thường là gặp phải điều không mong muốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あうぐすとかんしつけい
Kỹ thuật [ アウグスト乾湿計 ] ẩm kế August [August psychrometer] -
あうひつようがある
[ 会う必要がある ] v5u cần gặp -
あさおき
Mục lục 1 [ 朝起き ] 1.1 / TRIỀU KHỞI / 1.2 n 1.2.1 Thức dậy sớm [ 朝起き ] / TRIỀU KHỞI / n Thức dậy sớm この子、朝起きるときはいつも機嫌悪いの。:... -
あさおり
Mục lục 1 [ 麻織 ] 1.1 / MA CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Vải lanh 2 [ 麻織り ] 2.1 / MA CHỨC / 2.2 n 2.2.1 Vải lanh [ 麻織 ] / MA CHỨC / n Vải... -
あさおりもの
Mục lục 1 [ 麻織物 ] 1.1 / MA CHỨC VẬT / 1.2 n 1.2.1 Sợi lanh [ 麻織物 ] / MA CHỨC VẬT / n Sợi lanh -
あさぎ
Mục lục 1 [ 浅黄 ] 1.1 / THIỂN HOÀNG / 1.2 n 1.2.1 Màu vàng nhạt 2 [ 浅葱 ] 2.1 / THIỂN THÔNG / 2.2 n 2.2.1 Màu xanh nhạt [ 浅黄... -
あさぎり
[ 朝霧 ] n sương (mù) 朝霧を消し去る: xua tan đi sương mù 朝霧の立ちこめた村々: làng quê bị bao phủ bởi sương mù 紗のような薄い朝霧:... -
あさくず
Mục lục 1 [ 麻屑 ] 1.1 / MA TIẾT / 1.2 n 1.2.1 sợi gai thô dùng để làm dây thừng [ 麻屑 ] / MA TIẾT / n sợi gai thô dùng để... -
あさくさのり
Mục lục 1 [ 浅草海苔 ] 1.1 / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tảo biển khô [ 浅草海苔 ] / THIỂN THẢO HẢI ĐÀI / n tảo... -
あさぐろい
[ 浅黒い ] adj ngăm đen/hơi đen 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:... -
あさぐもり
Mục lục 1 [ 朝曇り ] 1.1 / TRIỀU ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 buổi sáng nhiều mây [ 朝曇り ] / TRIỀU ĐÀM / n buổi sáng nhiều mây -
あさだち
Mục lục 1 [ 朝立ち ] 1.1 / TRIỀU LẬP / 1.2 n 1.2.1 Khởi hành vào lúc sáng sớm [ 朝立ち ] / TRIỀU LẬP / n Khởi hành vào lúc... -
あさぢえ
Mục lục 1 [ 浅知恵 ] 1.1 / THIỂN TRI HUỆ / 1.2 n 1.2.1 Suy nghĩ nông cạn [ 浅知恵 ] / THIỂN TRI HUỆ / n Suy nghĩ nông cạn -
あさって
Mục lục 1 [ 明後日 ] 1.1 vs 1.1.1 mốt 1.1.2 bữa mốt 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ngày kia/hai ngày sau [ 明後日 ] vs mốt bữa mốt n-adv,... -
あさっぱら
Mục lục 1 [ 朝っぱら ] 1.1 / TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sáng sớm tinh mơ [ 朝っぱら ] / TRIỀU / n Sáng sớm tinh mơ -
あさつき
Mục lục 1 [ 浅葱 ] 1.1 / THIỂN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây hẹ tây [ 浅葱 ] / THIỂN THÔNG / n Cây hẹ tây -
あさつゆ
Mục lục 1 [ 朝露 ] 1.1 n 1.1.1 sương mai 2 [ 朝露 ] 2.1 / TRIỀU LỘ / 2.2 n 2.2.1 sương sớm [ 朝露 ] n sương mai [ 朝露 ] / TRIỀU... -
あさづな
Mục lục 1 [ 麻綱 ] 1.1 / MA CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng làm bằng sợi gai [ 麻綱 ] / MA CƯƠNG / n Dây thừng làm bằng sợi gai -
あさづけ
Mục lục 1 [ 浅漬け ] 1.1 / THIỂN TÝ / 1.2 n 1.2.1 Dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt [ 浅漬け... -
あさで
Mục lục 1 [ 浅手 ] 1.1 / THIỂN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Vết thương nhẹ [ 浅手 ] / THIỂN THỦ / n Vết thương nhẹ 浅手を負う :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.