- Từ điển Nhật - Việt
あいず
Mục lục |
[ 合図 ]
n
dấu hiệu/hiệu lệnh
- うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.
- ピストルの合図で競走が始まった。: Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu.
[ 合図する ]
vs
làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh
- 彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいおん
Mục lục 1 [ 哀音 ] 1.1 / AI ÂM / 1.2 n 1.2.1 Âm thanh buồn/giọng nói buồn thảm [ 哀音 ] / AI ÂM / n Âm thanh buồn/giọng nói buồn... -
あいた
Mục lục 1 [ 空いた ] 1.1 vs 1.1.1 trống/rỗng 1.1.2 rỗi/rỗi rãi/rảnh/rảnh rỗi [ 空いた ] vs trống/rỗng 空いたいすを見つける:... -
あいたいずくで
Mục lục 1 [ 相対尽で ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TẬN / 1.2 exp 1.2.1 Kết quả đạt được sau khi hội ý [ 相対尽で ] / TƯƠNG ĐỐI... -
あいたいてきなパスめ
Tin học [ 相対的なパス名 ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
あいたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI MẠI MÃI / 1.2 n 1.2.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng... -
あいたいじに
Mục lục 1 [ 相対死 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TỬ / 1.2 n 1.2.1 việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau... -
あいたいすましれい
Kinh tế [ 相対済令 ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời... -
あいたいする
[ 相対する ] n xung khắc -
あいぎ
Mục lục 1 [ 合い着 ] 1.1 / HỢP TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài... -
あいぞっとしょうげきち
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃値 ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] -
あいぞっとしょうげきしけん
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃試験 ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc... -
あいぞう
Mục lục 1 [ 愛憎 ] 1.1 / ÁI TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự yêu ghét 1.3 adj-na 1.3.1 yêu ghét [ 愛憎 ] / ÁI TĂNG / n sự yêu ghét adj-na yêu... -
あいぎん
Mục lục 1 [ 愛吟 ] 1.1 / ÁI NGÂM / 1.2 n 1.2.1 Bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca [ 愛吟 ] / ÁI NGÂM... -
あいぎょう
Mục lục 1 [ 愛楽 ] 1.1 / ÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu [ 愛楽 ] / ÁI LẠC / n Tình yêu -
あいきどう
Mục lục 1 [ 合気道 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Aikido [ 合気道 ] / HỢP KHÍ ĐẠO / n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh... -
あいきどうか
Mục lục 1 [ 合気道家 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / 1.2 n 1.2.1 Người luyện tập Aikido [ 合気道家 ] / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / n Người... -
あいきかい
Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido... -
あいきょうしん
Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:... -
あいきょうげん
Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /... -
あいくぎ
Mục lục 1 [ 合い釘 ] 1.1 / HỢP ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh hai đầu nhọn [ 合い釘 ] / HỢP ĐINH / n Đinh hai đầu nhọn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.