Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおる

[ 煽る ]

v5r

làm lay động/khuấy động/kích động
(人)の敵愾心を煽る: Kích động thái độ thù địch của ai đó
~という考え(方)を煽る: khích động suy nghĩ, tư tưởng
~の欲望を煽る: Thúc đẩy niềm khao khát của~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top