Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あたいする

[ 値する ]

vs-s

xứng đáng
彼らの努力は称賛に値する。: Những nỗ lực của họ thật xứng đáng để khen ngợi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あたかも

    [ 恰も ] adv cứ như là 彼は恰も僕たちの計画を全て知っているかのような口ぶりだ。: Anh ta nói cứ như là anh ta biết...
  • あたり

    Mục lục 1 [ 当たり ] 1.1 n-adv 1.1.1 chính xác/đúng/trúng 1.2 adv 1.2.1 khu vực xung quanh/khu vực lân cận/xung quanh/vào lúc/tương...
  • あたりくじ

    [ 当たりくじ ] adv số trúng
  • あたりまえ

    Mục lục 1 [ 当たり前 ] 1.1 adv 1.1.1 dĩ nhiên 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 đương nhiên/rõ ràng/thông thường/hợp lý/thông dụng/bình...
  • あたりめん

    Kỹ thuật [ 当たり面 ] mặt làm việc [working face] Category : cơ khí [機械]
  • あたらしい

    Mục lục 1 [ 新しい ] 1.1 adj 1.1.1 mới mẻ 1.1.2 mới [ 新しい ] adj mới mẻ mới 今年の夏の目玉商品は新しいCD-ROMだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :Loại...
  • あたる

    Mục lục 1 [ 当たる ] 1.1 n 1.1.1 trúng 1.2 v5r 1.2.1 trúng (đạn)/đúng (trả lời)/đối diện với/nằm trên (hướng, phương)/thích...
  • あき

    Mục lục 1 [ 空き ] 1.1 / KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 chỗ trống 2 [ 秋 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thu 2.1.2 mùa thu 3 [ 飽き ] 3.1 n 3.1.1 sự mệt mỏi/sự...
  • あきおち

    Mục lục 1 [ 秋落ち ] 1.1 / THU LẠC / 1.2 n 1.2.1 Thu hoạch thất bát do mùa thu đến sớm/Sự rớt giá gạo do bội thu trong vụ...
  • あきたつひ

    Mục lục 1 [ 秋立つ日 ] 1.1 / THU LẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 lập thu [ 秋立つ日 ] / THU LẬP NHẬT / n lập thu
  • あきたけん

    Mục lục 1 [ 秋田県 ] 1.1 / THU ĐIỀN HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Akita [ 秋田県 ] / THU ĐIỀN HUYỆN / n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp...
  • あきたいぬ

    Mục lục 1 [ 秋田犬 ] 1.1 / THU ĐIỀN KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Một giống chó vùng Akita [ 秋田犬 ] / THU ĐIỀN KHUYỂN / n Một giống...
  • あきくさ

    Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi...
  • あきぐち

    Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu
  • あきち

    Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:...
  • あきなう

    [ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh...
  • あきにてすうりょう

    Kinh tế [ 空荷手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あきにうんちん

    Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あきのいろ

    Mục lục 1 [ 秋の色 ] 1.1 / THU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sắc mùa thu [ 秋の色 ] / THU SẮC / n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc...
  • あきばいたい

    Tin học [ 空き媒体 ] môi trường rỗng [empty medium]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top