Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あつえんざい

Kỹ thuật

[ 圧延材 ]

vật liệu cán [rolled steel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あつえんこう

    [ 圧延鋼 ] n thép dát
  • あつえんする

    [ 圧延する ] n dát
  • あつふんたい

    Kỹ thuật [ 圧粉体 ] thể phấn nén [pressurized powder body]
  • あつし

    Kỹ thuật [ 圧子 ] đầu đo kiểu ấn [penetrator]
  • あつしつぶす

    [ 圧しつぶす ] n bọp
  • あつしゅくえいきゅうひずみ

    Kỹ thuật [ 圧縮永久歪 ] độ co vĩnh cửu
  • あつこん

    Kỹ thuật [ 圧痕 ] vết giập lõm do áp lực [indentation]
  • あつい

    Mục lục 1 [ 厚い ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày 2 [ 暑い ] 2.1 adj 2.1.1 nực 2.1.2 nóng nực 2.1.3 nóng 3 [ 熱い ] 3.1 adj 3.1.1 nóng/nóng...
  • あついきせつ

    [ 暑い季節 ] adj mùa nóng
  • あつさ

    Mục lục 1 [ 厚さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 [ 暑さ ] 2.1 n 2.1.1 sự nóng bức/oi bức/nóng bức 3 Kỹ thuật 3.1...
  • あつさくちゅうぞうき

    [ 圧搾鋳造機 ] n máy đúc áp lực
  • あつさにあたる

    [ 暑さにあたる ] n say nắng
  • あつかましい

    Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả...
  • あつかう

    Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử...
  • あつする

    [ 圧する ] n nhấn
  • あつりょく

    Mục lục 1 [ 圧力 ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 [ 圧力する ] 2.1 vs 2.1.1 gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 3 Kỹ thuật...
  • あつりょくきょくせん

    Kỹ thuật [ 圧力曲線 ] đường cong áp lực [pressure curve]
  • あつりょくちょうせいべん

    Kỹ thuật [ 圧力調整弁 ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
  • あつりょくぶんぷ

    Kỹ thuật [ 圧力分布 ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution]
  • あつりょくけい

    Kỹ thuật [ 圧力計 ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top