Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あとしまつ

Mục lục

[ 後始末 ]

n

sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/
後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp
家事の後始末をつける: giải quyết việc nhà

[ 後始末する ]

vs

dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/
~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì
倒産した会社の後始末をする: kết thúc vụ việc của một công ty phá sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あとしょり

    Kỹ thuật [ 後処理 ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment]
  • あとあじ

    Mục lục 1 [ 後味 ] 1.1 / HẬU VỊ / 1.2 n 1.2.1 dư vị [ 後味 ] / HẬU VỊ / n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味:...
  • あといれさきだし

    Tin học [ 後入れ先出し ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO]
  • あといれさきだしきおくそうち

    Tin học [ 後入れ先出し記憶装置 ] lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)] Explanation : Trong lập...
  • あといれさきだしリスト

    Tin học [ 後入れ先出しリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack]
  • あとかたづけ

    [ 後片付け ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする: dọn...
  • あとからいく

    [ あとから行く ] n theo
  • あとから行く

    [ あとからいく ] n theo
  • あとをおう

    [ あとを追う ] n theo gót
  • あとを追う

    [ あとをおう ] n theo gót
  • あともどり

    Mục lục 1 [ 後戻り ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 [ 後戻りする ] 2.1 vs 2.1.1 rút...
  • あどけない

    adj ngây thơ/trong trắng/chất phác あどけない質問: câu hỏi ngây thơ あどけないことを言う: nói những điều hết sức...
  • あな

    Mục lục 1 [ 穴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 2 [ 穴 ] 2.1 / HUYỆT / 2.2 n 2.2.1 tổn hại/thâm hụt/tổn...
  • あなた

    Mục lục 1 [ 貴方 ] 1.1 / QUÝ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 anh/chị [ 貴方 ] / QUÝ PHƯƠNG / n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの:...
  • あなたがた

    abbr các anh
  • あなぐり

    Kỹ thuật [ 穴ぐり ] doa lỗ [boring]
  • あなどる

    Mục lục 1 [ 侮る ] 1.1 / VŨ / 1.2 v5r 1.2.1 khinh bỉ/coi thường/khinh miệt/xem thường [ 侮る ] / VŨ / v5r khinh bỉ/coi thường/khinh...
  • あなにおりる

    [ 穴に降りる ] n xuống lỗ
  • あなぬき

    Kỹ thuật [ 穴抜き ] đục lỗ [pin hole piercing]
  • あなひらけ

    Kỹ thuật [ 穴開け ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top