Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あとばらいうんちん

Kinh tế

[ 後払い運賃 ]

cước thu sau [forward freight]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あとまいずきんぞくふんまつ

    Kỹ thuật [ アトマイズド金属粉末 ] bột kim loại tán nhỏ/nghiền nhỏ [atomized metal powder]
  • あとまわし

    [ 後回し ] n sự hoãn lại/sự lùi thời gian lại 結婚を後回しにする: hoãn đám cưới つらい決断を後回しにする: trì...
  • あとがき

    Mục lục 1 [ 後書 ] 1.1 n 1.1.1 lời đề cuối sách/tái bút 2 [ 後書き ] 2.1 n 2.1.1 lời đề cuối sách/tái bút [ 後書 ] n lời...
  • あとがきラベル

    Tin học [ 後書きラベル ] nhãn kết thúc tệp-EOF [end-of-file label/trailer label/EOF (abbr.)]
  • あとしまつ

    Mục lục 1 [ 後始末 ] 1.1 n 1.1.1 sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 2 [ 後始末する ] 2.1 vs 2.1.1 dọn dẹp/chỉnh...
  • あとしょり

    Kỹ thuật [ 後処理 ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment]
  • あとあじ

    Mục lục 1 [ 後味 ] 1.1 / HẬU VỊ / 1.2 n 1.2.1 dư vị [ 後味 ] / HẬU VỊ / n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味:...
  • あといれさきだし

    Tin học [ 後入れ先出し ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO]
  • あといれさきだしきおくそうち

    Tin học [ 後入れ先出し記憶装置 ] lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)] Explanation : Trong lập...
  • あといれさきだしリスト

    Tin học [ 後入れ先出しリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack]
  • あとかたづけ

    [ 後片付け ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする: dọn...
  • あとからいく

    [ あとから行く ] n theo
  • あとから行く

    [ あとからいく ] n theo
  • あとをおう

    [ あとを追う ] n theo gót
  • あとを追う

    [ あとをおう ] n theo gót
  • あともどり

    Mục lục 1 [ 後戻り ] 1.1 n 1.1.1 sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế 2 [ 後戻りする ] 2.1 vs 2.1.1 rút...
  • あどけない

    adj ngây thơ/trong trắng/chất phác あどけない質問: câu hỏi ngây thơ あどけないことを言う: nói những điều hết sức...
  • あな

    Mục lục 1 [ 穴 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 2 [ 穴 ] 2.1 / HUYỆT / 2.2 n 2.2.1 tổn hại/thâm hụt/tổn...
  • あなた

    Mục lục 1 [ 貴方 ] 1.1 / QUÝ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 anh/chị [ 貴方 ] / QUÝ PHƯƠNG / n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの:...
  • あなたがた

    abbr các anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top