Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あまい

Mục lục

[ 甘い ]

n

ngon ngọt

[ 甘い ]

/ CAM /

adj

ngọt
私の家族は皆甘いものが好きだ。: Mọi người trong gia đình tôi đều thích đồ ngọt.

adj

ngọt bùi

adj, uk

ngọt ngào/dễ chịu
甘い言葉に気とつけてよ。: Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.
彼は若い女の子に甘い。: Ông ta rất ngọt ngào với các cô gái trẻ.
世の中そんなに甘くないよ。: Cuộc đời không ngọt ngào (dễ dàng, tử tế) như vậy đâu.
私の判断は甘かった。: Những lời phê phán của tôi không hề dễ chịu
甘い汁を吸った: húp phần canh ngọt ( chọn lấy phần tốt nhất)

Kinh tế

[ 甘い ]

dễ kiếm [Easy]
Category: 相場・格言・由来
Explanation: Biểu thị trạng thái thị trường giá cổ phiếu trở nên rẻ.

株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///株価が多少とも安い状態をさす。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あまり

    Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa 1.3...
  • あまもり

    [ 雨漏り ] n sự dột 「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: \"Cái mái này lúc nào cũng bị...
  • あまもりする

    [ 雨漏りする ] n dột 私の家は雨漏りする。: Nhà tôi bị dột.
  • あまやどり

    Mục lục 1 [ 雨宿り ] 1.1 n 1.1.1 sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa 2 [ 雨宿りする ] 2.1 vs 2.1.1 trú mưa [ 雨宿り ] n sự trú mưa/tránh...
  • あまやかす

    [ 甘やかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người...
  • あまる

    [ 余る ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều
  • あみ

    Mục lục 1 [ 網 ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài [ 網 ] n võng tấm lưới lưới/mạng...
  • あみでさかなをとる

    [ 網で魚をとる ] n chài lưới
  • あみど

    [ 網戸 ] n cửa lưới
  • あみぶくろ

    [ 網袋 ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
  • あみめじょうネットワーク

    Tin học [ 網目状ネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến...
  • あみめじょうもう

    Tin học [ 網目状網 ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến một nút mạng.
  • あみをはる

    [ 網を張る ] n đánh lưới
  • あみをうつ

    [ 網をうつ ] n đánh lưới
  • あみもの

    Mục lục 1 [ 編み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đan 2 [ 編物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ đan/đồ len/áo len [ 編み物 ] n đồ đan 編み物の道具:...
  • あみるきぐ

    [ アミル器具 ] n đồ nhôm
  • あがく

    n giãy giụa
  • あがり

    Mục lục 1 [ 上がり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ 上がり...
  • あがりおり

    Mục lục 1 [ 上がり下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống 2 [ 上がり降り ] 2.1 / THƯỢNG GIÁNG / 2.2 n 2.2.1...
  • あがりぐち

    Mục lục 1 [ 上がり口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào [ 上がり口 ] / THƯỢNG KHẨU / n Cổng vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top