- Từ điển Nhật - Việt
あらいこ
Xem thêm các từ khác
-
あらいめんとそうち
Kỹ thuật [ アライメント装置 ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system] -
あらいもの
[ 洗い物 ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được... -
あらう
Mục lục 1 [ 洗う ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội 1.2 n 1.2.1 rửa 1.3 n 1.3.1 rửa ráy... -
あらさ
Kỹ thuật [ 粗さ ] độ thô ráp [roughness] -
あらさひょうじゅんへん
Kỹ thuật [ 粗さ標準片 ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測] -
あらさがし
Mục lục 1 [ あら捜し ] 1.1 n 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 2 [ あら捜しする ] 2.1 vs 2.1.1... -
あらさがしする
[ あら探しする ] vs bắt bẻ 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi... -
あらかじめ
[ 予め ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước -
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ
[ アラカス産業開発輸出公社 ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin... -
あらす
Mục lục 1 [ 荒す ] 1.1 v5s 1.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/phá 2 [ 荒らす ] 2.1 v5s 2.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp... -
あらすじ
[ 粗筋 ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một cách... -
あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
[ アラスカ シーフードマーケティング協会 ] n Viện Marketing Thực phẩm Alaska/Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska アラスカ... -
あらりえき
Kinh tế [ 粗利益 ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価 -
あらわに
adv thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện 感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào... -
あらわす
Mục lục 1 [ 現す ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho... -
あらわれ
Mục lục 1 [ 現れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 2 [ 現われ ] 2.1 n 2.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/hình... -
あらわれる
Mục lục 1 [ 現れる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện 2 [ 現われる... -
あらゆる
[ 有らゆる ] adj-pn, uk tất cả/mỗi/mọi あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm... -
あらゆるひとびと
[ あらゆる人々 ] n đủ mặt -
あらゆる人々
[ あらゆるひとびと ] n đủ mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.