Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あらりえき

Kinh tế

[ 粗利益 ]

tổng lợi nhuận [Gross profit]
Category: 財務分析
Explanation: 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらわに

    adv thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện 感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào...
  • あらわす

    Mục lục 1 [ 現す ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho...
  • あらわれ

    Mục lục 1 [ 現れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 2 [ 現われ ] 2.1 n 2.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/hình...
  • あらわれる

    Mục lục 1 [ 現れる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện 2 [ 現われる...
  • あらゆる

    [ 有らゆる ] adj-pn, uk tất cả/mỗi/mọi あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm...
  • あらゆるひとびと

    [ あらゆる人々 ] n đủ mặt
  • あらゆる人々

    [ あらゆるひとびと ] n đủ mặt
  • あらゆるりゆうをしめす

    [ あらゆる理由を示す ] n hết lẽ
  • あらゆる理由を示す

    [ あらゆるりゆうをしめす ] n hết lẽ
  • あら探し

    [ あらさがし ] n kén cá chọn canh/bới lông tìm vết//tật xấu/thói quen xấu/chỉ trích あら探しをしたがる:Người hay chỉ...
  • あら探しする

    Mục lục 1 [ あらさがし ] 1.1 vs 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết 2 [ あらさがしする ] 2.1 vs 2.1.1 bắt bẻ [ あらさがし...
  • あら捜し

    [ あらさがし ] n kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。:...
  • あら捜しする

    [ あらさがし ] vs kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu あら捜しをする人: người kén cá chọn canh...
  • ある

    Mục lục 1 [ 或 ] 1.1 adj-pn 1.1.1 mỗi/mỗi một/có một 2 [ 在る ] 2.1 n-suf 2.1.1 xảy ra 2.1.2 ở tại/nằm ở 2.1.3 là 2.1.4 đã...
  • あるきまわる

    Mục lục 1 [ 歩き回る ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ 歩き回る ] n diễu hành diễu
  • あるきふり

    [ 歩き振り ] n đi đứng
  • あるきかた

    [ 歩き方 ] n cách đi
  • あるく

    [ 歩く ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:...
  • あるだーてんい

    Kỹ thuật [ アルダー転移 ] phép biến đổi Alder [Alder transformation]
  • あるていど

    [ ある程度 ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top