Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あらわす

Mục lục

[ 現す ]

n

biểu lộ

v5s

thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết
_年ぶりに公の場に姿を現す: xuất hiện trước công chúng sau ~ năm
議会に姿を現す: xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)

[ 現わす ]

v5s

thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết
効果を現わす(症状などに対する): có hiệu quả (đối với bệnh tật)
~して本性を現わす: thể hiện bản chất bằng cách làm gì
悪の本性を現わす: bộc lộ bản chất xấu
地位は、その人の価値を現わす: địa vị thể hiện giá trị của con người

[ 著す ]

v5s

viết/xuất bản
その教授は歴史の本を何冊著している。: Vị giáo sư đó đã viết một vài cuốn sách về lịch sử.

[ 著わす ]

v5s

viết/xuất bản
本名(で著わした本): sách viết đề tên thật (không phải bút danh)

[ 表す ]

v5s

xuất hiện
biểu thị/biểu hiện/lộ rõ
深遠な理論をやさしい言葉で表す: dùng lời lẽ bình thường để biểu đạt ý sâu sắc

[ 表わす ]

v5s

biểu thị/biểu hiện/lộ rõ/diễn tả/thể hiện
言葉によって(自分の)考えを表わす: Diễn tả ý nghĩ của mình bằng từ ngữ
慈愛の心を表わす: Biểu lộ lòng nhân ái
~をより正確に表わす: diễn tả ~ một cách chính xác hơn
ささいな悲しみは言葉で表わすことができるけれど、深い悲しみは言葉にならない。: hơi buồn thì có thể diễn tả thành lời, nhưng những nỗi buồn sâu kín thì khó có th

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらわれ

    Mục lục 1 [ 現れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 2 [ 現われ ] 2.1 n 2.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/hình...
  • あらわれる

    Mục lục 1 [ 現れる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện 2 [ 現われる...
  • あらゆる

    [ 有らゆる ] adj-pn, uk tất cả/mỗi/mọi あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm...
  • あらゆるひとびと

    [ あらゆる人々 ] n đủ mặt
  • あらゆる人々

    [ あらゆるひとびと ] n đủ mặt
  • あらゆるりゆうをしめす

    [ あらゆる理由を示す ] n hết lẽ
  • あらゆる理由を示す

    [ あらゆるりゆうをしめす ] n hết lẽ
  • あら探し

    [ あらさがし ] n kén cá chọn canh/bới lông tìm vết//tật xấu/thói quen xấu/chỉ trích あら探しをしたがる:Người hay chỉ...
  • あら探しする

    Mục lục 1 [ あらさがし ] 1.1 vs 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết 2 [ あらさがしする ] 2.1 vs 2.1.1 bắt bẻ [ あらさがし...
  • あら捜し

    [ あらさがし ] n kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。:...
  • あら捜しする

    [ あらさがし ] vs kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu あら捜しをする人: người kén cá chọn canh...
  • ある

    Mục lục 1 [ 或 ] 1.1 adj-pn 1.1.1 mỗi/mỗi một/có một 2 [ 在る ] 2.1 n-suf 2.1.1 xảy ra 2.1.2 ở tại/nằm ở 2.1.3 là 2.1.4 đã...
  • あるきまわる

    Mục lục 1 [ 歩き回る ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ 歩き回る ] n diễu hành diễu
  • あるきふり

    [ 歩き振り ] n đi đứng
  • あるきかた

    [ 歩き方 ] n cách đi
  • あるく

    [ 歩く ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:...
  • あるだーてんい

    Kỹ thuật [ アルダー転移 ] phép biến đổi Alder [Alder transformation]
  • あるていど

    [ ある程度 ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:...
  • あるとき

    [ ある時 ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:...
  • あるひ

    Mục lục 1 [ ある日 ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ ある日 ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top