Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あらみどせんいきょうかぷらすちっく

Kỹ thuật

[ アラミド繊維強化プラスチック ]

chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid [aramid fiber reinforced plastic]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらし

    [ 嵐 ] n cơn bão/giông tố ものすごい嵐: cơn bão khủng khiếp 海の嵐: bão biển 砂塵嵐: bão cát
  • あらしあげ

    Kỹ thuật [ 荒仕上げ ] mài thô [rough finishing]
  • あらしごと

    [ 荒仕事 ] n công việc vất vả, cực nhọc
  • あらけずり

    Kỹ thuật [ 荒削り ] gọt thô [rough cutting]
  • あらけずりバイト

    Kỹ thuật [ 荒削りバイト ] dao gọt thô [roughing tool]
  • あらげんこう

    Kinh tế [ 粗原稿 ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • あらあらしい

    Mục lục 1 [ 荒荒しい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 2 [ 荒々しい ] 2.1 n 2.1.1 thô kệch 2.2 adj 2.2.1 thô lỗ/cục cằn [ 荒荒しい ]...
  • あらい

    Mục lục 1 [ 荒い ] 1.1 adj 1.1.1 gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 2 [ 粗い ] 2.1 adj 2.1.1 thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn...
  • あらいたてる

    [ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất...
  • あらいながす

    [ 洗い流す ] v1 xổ
  • あらいこ

    [ 洗い粉 ] n bột rửa
  • あらいめんとそうち

    Kỹ thuật [ アライメント装置 ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system]
  • あらいもの

    [ 洗い物 ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được...
  • あらう

    Mục lục 1 [ 洗う ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội 1.2 n 1.2.1 rửa 1.3 n 1.3.1 rửa ráy...
  • あらさ

    Kỹ thuật [ 粗さ ] độ thô ráp [roughness]
  • あらさひょうじゅんへん

    Kỹ thuật [ 粗さ標準片 ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測]
  • あらさがし

    Mục lục 1 [ あら捜し ] 1.1 n 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 2 [ あら捜しする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • あらさがしする

    [ あら探しする ] vs bắt bẻ 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi...
  • あらかじめ

    [ 予め ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước
  • あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ

    [ アラカス産業開発輸出公社 ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top