Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

//

suf

cá nhân
個々の出来事に対する個人の反応: Phản ứng của cá nhân đối với từng sự kiện một
個人(の)貯蓄: Tiết kiệm của cá nhân
個人(安全)保障: Bảo đảm an toàn cho cá nhân
個人(種目)で金メダルを獲得する: Giành được huy chương vàng ở môn thi cá nhân
定収入のある個人: Cá nhân có thu nhập thường xuyên
個人あるいは仕事関連のタ

n

cái/chiếc
Ghi chú: từ dùng để đếm vật có hình khối

[]

pref

cố/cũ (đi ghép với từ khác)
建設現場で発生する事故の件数を減らす: Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng
心事故のリスクが高い患者: Những bệnh nhân có nguy cơ (sự cố) về tim

[]

/ TỬ /

n-suf

con nhỏ (động vật)/con/đứa bé/thằng bé/con bé/cậu bé/cô bé
あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。 :Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt
幽霊になって子々孫々までのろう :biến thành ma để ám cả con cháu người ta

n

đứa con/đứa trẻ/cô gái trẻ/con nhỏ (động vật)
うちの子は気が小さい。: Con tôi tính rụt rè.
市川さんのところで女の子が生まれた。: Nhà Ichikawa vừa sinh một bé gái.
案内所の子に聞いてください。: Hãy hỏi cô gái ở bàn hướng dẫn.
象の子: voi con

Kỹ thuật

[]

cung tròn [arc]

Tin học

[]

hình cung [arc]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こずえ

    Mục lục 1 [ 梢 ] 1.1 / SAO / 1.2 n 1.2.1 ngọn cây [ 梢 ] / SAO / n ngọn cây
  • こおう

    Mục lục 1 [ 呼応 ] 1.1 n 1.1.1 sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 2 [ 呼応する ] 2.1...
  • こおり

    Mục lục 1 [ 氷 ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) [ 氷 ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷: đá già とけかかっている氷:...
  • こおりにおおわれる

    [ 氷におおわれる ] n kết băng
  • こおらせる

    [ 凍らせる ] vs băng
  • こおる

    Mục lục 1 [ 凍る ] 1.1 vs 1.1.1 đặc 1.2 v5r 1.2.1 đóng băng/bị đóng băng 1.3 v5r 1.3.1 kết băng [ 凍る ] vs đặc v5r đóng băng/bị...
  • こたつ

    Mục lục 1 [ 火燵 ] 1.1 n 1.1.1 lò sưởi 2 [ 炬燵 ] 2.1 n, uk 2.1.1 lò sưởi 2.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn...
  • こたえ

    [ 答 ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi.
  • こたえる

    Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ 答える ] 2.1 n 2.1.1 trả lời [ 堪える ] v1...
  • こたい

    Mục lục 1 [ 個体 ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 2 [ 固体 ] 2.1 n 2.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 固体 ] 3.1.1 thể...
  • こぎって

    Mục lục 1 [ 小切手 ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手 ] 2.1.1 séc [cheque]...
  • こぎってのげんきんか

    Mục lục 1 [ 小切手の現金化 ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手の現金化 ] 2.1.1 séc tiền mặt [cash cheque] [...
  • こぎってかわせそうば

    Kinh tế [ 小切手為替相場 ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こぞう

    [ 小僧 ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật...
  • こき

    Kỹ thuật [ 子機 ] Máy con
  • こきおろす

    n đả kích
  • こきつかう

    Mục lục 1 [ こき使う ] 1.1 / SỬ / 1.2 v5u 1.2.1 làm khó/gây khó khăn [ こき使う ] / SỬ / v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う:...
  • こき使う

    [ こきつかう ] v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng 従業員をこき使う:...
  • こきゃく

    Mục lục 1 [ 顧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách hàng/khách quen 1.1.2 bạn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 顧客 ] 2.1.1 khách hàng [customer] 2.2 [ 顧客 ]...
  • こきゃくまんぞくど

    Kinh tế [ 顧客満足度 ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation : CSと略され、顧客第一主義の立場から、顧客の満足度を調査し、数値化すること。客観的に商品や企業の顧客満足度を評価し、公表するなど、よりよいサービスを提供することを考える方法であり、各産業界で実施されている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top