- Từ điển Nhật - Việt
あれ
Mục lục |
[ 荒れ ]
/ HOANG /
n
giông tố
n
cái kia
n
cái kia/vật kia
- ううん。それじゃない。向こうにあるあれ: không phải cái đó. Cái ở đằng kia kìa
- あれ。あの大きくてキラキラ輝いてるやつ: cái đó. Cái to và lấp lánh kia kìa
int
ối/gì cơ/thôi chết rồi/ôi chết...
- あれ、トイレットペーパーがなくなりそうだ: ôi chết, sắp hết sạch giấy vệ sinh rồi
- あれ、ユウキの部屋からマッチ箱。なんで?中学生なのに、もしかしてタバコ?: nhìn này, có một hộp diêm trong phòng của Yuki. Tại sao nó có thể hút thuốc khi mới còn đang học trung học?
- あれー?!冷蔵庫が空っぽ。夕飯どうしようかしら?: ôi, không! chả có gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あれくるう
[ 荒れ狂う ] v5u cuồng nộ/dữ dội あらしは一日中荒れ狂った。: Cơn bão trở nên dữ dội suốt cả ngày 希望を失って彼は荒れ狂った。:... -
あれだけ
exp chỉ chừng đó/cuối cùng/sau hết/chỉ mỗi thế/chỉ có thế あれだけ言ったのに: tôi chỉ bảo anh có mỗi thế あれだけの知識があっても、彼は職に就けない:... -
あれち
[ 荒地 ] n đất hoang -
あれにうすのしき
Kỹ thuật [ アレニウスの式 ] phương trình Arrhenius [Arrhenius equation] -
あれの
Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng đất hoang [ 荒野 ] / HOANG DÃ / n vùng đất hoang -
あれば
exp Nếu có 何かご質問があれば、310-578-2111までお電話ください: nếu cần hỏi thêm điều gì xin hãy gọi tôi theo số... -
あれこれ
Mục lục 1 [ 彼此 ] 1.1 / BỈ THỬ / 1.2 n, adv, uk 1.2.1 cái này cái kia/này nọ/linh tinh [ 彼此 ] / BỈ THỬ / n, adv, uk cái này... -
あれいしょりきこう
Tin học [ アレイ処理機構 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại... -
あれいしょりそうち
Tin học [ アレイ処理装置 ] bộ xử lý mảng [array processor/vector processor] Explanation : Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại... -
あれいらい
[ あれ以来 ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった: mọi... -
あれ以来
[ あれいらい ] exp từ đó/từ lúc ấy/kể từ khi ấy/kể từ lúc đó/từ hôm đó あれ以来、状況はずいぶん変わった:... -
あれやこれや
exp này khác/nhiều kiểu 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった: anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công... -
あれる
Mục lục 1 [ 荒れる ] 1.1 v1 1.1.1 nứt nẻ (da)/khô nẻ 1.1.2 hoang vu/bị bỏ hoang 1.1.3 cuồng loạn (trạng thái thần kinh)/điên... -
あもるふぁすごうきんせんい
Kỹ thuật [ アモルファス合金繊維 ] sợi của hợp chất không kết tinh [amorphous alloy fiber] -
あん
Mục lục 1 [ 案 ] 1.1 n-suf 1.1.1 dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án 2 [ 餡 ] 2.1 n 2.1.1 mứt đậu đỏ [ 案 ] n-suf... -
あんず
Mục lục 1 [ 杏 ] 1.1 / HẠNH / 1.2 n 1.2.1 cây hạnh 1.3 n 1.3.1 mơ [ 杏 ] / HẠNH / n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh n mơ -
あんた
n bạn/cậu/anh/mày あんた、いつもお金ないって言ってるよね。だんな(さん)何やってんの?: chị luôn kêu ca là... -
あんたい
Mục lục 1 [ 安泰 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hòa bình/bằng phẳng/ổn 1.2 n 1.2.1 hòa bình/sự yên ổn [ 安泰 ] adj-na hòa bình/bằng phẳng/ổn... -
あんき
[ 暗記 ] n sự ghi nhớ/việc học thuộc lòng/học thuộc lòng 彼はここでの教え方は暗記学習ばかりだと気付いた: anh ấy... -
あんきする
[ 暗記する ] vs ghi nhớ/học thuộc lòng 詩を暗記するのは非常に難しく感じる: tôi thấy học thuộc một bài thơ rất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.