Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あーるえーえぬえす

Kỹ thuật

[ RANS ]

sự mô phỏng bằng số trung bình Reynold [Reynolds averaged numerical simulation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あーるえーえむ

    Kỹ thuật [ RAM ] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên [random access memory]
  • あーるじーびー

    Kỹ thuật [ RGB ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba màu này.
  • あーるしっくすほう

    Kỹ thuật [ R6法 ] phương pháp R6 [R6 method]
  • あーるしーしーそうち

    Kỹ thuật [ RCC装置 ] thiết bị trung tâm thực hiện từ xa/thiết bị RCC [remote-center-of-compliance device/RCC device]
  • あーるあいえすしー

    Kỹ thuật [ RISC ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một kiểu thiết...
  • あーるあいえむほう

    Kỹ thuật [ RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding]
  • あーるあーるあいえむほう

    Kỹ thuật [ R-RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng được củng cố [reinforced reaction injection molding]
  • あり

    Mục lục 1 [ 蟻 ] 1.1 n 1.1.1 kiến 1.1.2 con kiến [ 蟻 ] n kiến con kiến 蟻巣生生物: Kiến rời tổ 蟻走感: Cảm giác kiến...
  • ありづか

    [ 蟻塚 ] n ụ kiến
  • ありのまま

    Mục lục 1 [ 有りのまま ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành 1.2 adv 1.2.1 thẳng thắn/thành thật/chân thành...
  • ありません

    n không có
  • ありがたい

    Mục lục 1 [ 有り難い ] 1.1 adj 1.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng 2 [ 有難い ] 2.1 adj 2.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ...
  • ありがためいわく

    Mục lục 1 [ ありがた迷惑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n 1.2.1...
  • ありがた迷惑

    Mục lục 1 [ ありがためいわく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n...
  • ありがとう

    Mục lục 1 [ 有り難う ] 1.1 conj, int, exp 1.1.1 cám ơn/cảm tạ 2 [ 有難う ] 2.1 conj, int, exp 2.1.1 cám ơn/cảm tạ/cảm ơn 2.2...
  • ありふれた

    [ 有り触れた ] uk bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất ありふれた出来事: sự việc bình thường ありふれた話:...
  • ありしひ

    Mục lục 1 [ ありし日 ] 1.1 / NHẬT / 1.2 n-t 1.2.1 trước đây/quá khứ/ngày đã qua [ ありし日 ] / NHẬT / n-t trước đây/quá...
  • ありし日

    [ ありしひ ] n-t trước đây/quá khứ/ngày đã qua ありし日のこと: việc xảy ra trong quá khứ ありし日をしのぶ: lưu luyến...
  • ありあり

    adj rõ ràng/hiển nhiên/sinh động ありありとした夢: giấc mơ sinh động ありありといら立ちの色を浮かべて: thiếu kiên...
  • ありありと

    adv rõ ràng/hiển nhiên/sinh động/rõ nét ありありと思い出す: nhớ rõ ràng 状況をありありと描く: vẽ bức tranh một cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top