- Từ điển Nhật - Việt
いかせる
Xem thêm các từ khác
-
いかす
Mục lục 1 [ 生かす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống 1.2... -
いかすい
[ 胃下垂 ] n bệnh sa dạ dày -
いかり
Mục lục 1 [ 怒り ] 1.1 n 1.1.1 Cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận 2 [ 錨 ] 2.1 n 2.1.1 cái neo/mỏ neo [ 怒り ] n Cơn giận... -
いかりをあげる
Mục lục 1 [ 錨を上げる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ 錨を上げる ] n nhổ neo kéo neo lên -
いかれる
v1 đánh ngã/hớp hồn あの店の女の子にいかれている: bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn 彼女にいかれてる: bị cô... -
いかん
Mục lục 1 [ 偉観 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 2 [ 尉官 ] 2.1 n 2.1.1 quân hàm/cấp... -
いせき
Mục lục 1 [ 遺跡 ] 1.1 n 1.1.1 di tích 2 [ 遺蹟 ] 2.1 n 2.1.1 tàn tích [ 遺跡 ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố... -
いせつ
Mục lục 1 [ 異説 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 tà đạo 1.1.3 dị thuyết [ 異説 ] n tà giáo tà đạo dị thuyết -
いせえび
Mục lục 1 [ 伊勢海老 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm 1.2 n 1.2.1 tôm hùm [ 伊勢海老 ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm... -
いせい
Mục lục 1 [ 威勢 ] 1.1 n 1.1.1 uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 2 [ 異性 ] 2.1 n 2.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 2.1.2... -
いせいしゃ
[ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
いす
[ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:... -
いすらむ・みんだなおじちく
[ イスラム・ミンダナオ自治区 ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo -
いする
[ 医する ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh -
いーてぃーえー
Kỹ thuật [ ETA ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis] -
いーでぃーぴーえす
Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system] -
いーでぃーえむ
Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining] -
いーびーちょくせつびょうがそうち
Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system] -
いーぴーえー
Kỹ thuật [ EPA ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency] -
いーぴーえむえー
Kỹ thuật [ EPMA ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
