Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いきおい

Mục lục

[ 勢い ]

n

tinh thần/cuộc sống
sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có quyền lực
~によって生み出される勢い :Sức mạnh được sản sinh ra từ ~
外に向かって行動する勢い :sức mạnh hành động hướng ngoại
diễn biến (của sự kiện)/xu hướng
すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの :Có xu hướng áp đảo

adv

một cách cần thiết/tất yếu/đương nhiên
政治的な勢い :Xu hướng chính trị
時代の先端を行く勢いがある :Đi theo xu thế của thời đại

adv

quyền lực/sức mạnh/mạnh mẽ/đầy sinh lực
~する国際的な努力の勢い :Sức mạnh của hợp tác quốc tế
~における国内需要の勢い :Sức mạnh của nhu cầu trong nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いきおいにじょうじて

    Kinh tế [ 勢いに乗じて ] thuận theo hoàn cảnh [go with the flow, take advantage of the circumstances] Category : Tài chính [財政]
  • いきたいです

    [ 生きたいです ] v5s muốn sống
  • いきぎれ

    Mục lục 1 [ 息切れ ] 1.1 n, hum 1.1.1 ngắn hơi 1.2 n 1.2.1 sự hết hơi/sự hụt hơi [ 息切れ ] n, hum ngắn hơi n sự hết hơi/sự...
  • いきき

    Mục lục 1 [ 行き来 ] 1.1 / HÀNH LAI / 1.2 n-vs 1.2.1 đi đi lại lại/đi lại 2 [ 行き来する ] 2.1 vs 2.1.1 đi lại (giao thiệp)...
  • いきくしい

    [ 息苦しい ] n-vs nghẹt
  • いきくるしい

    Mục lục 1 [ 息苦しい ] 1.1 n-vs 1.1.1 hấp hơi 1.1.2 hầm hơi [ 息苦しい ] n-vs hấp hơi hầm hơi
  • いきちがい

    Mục lục 1 [ 行き違い ] 1.1 / HÀNH VI / 1.2 n 1.2.1 sự lạc (thư từ) 1.2.2 sự hiểu lầm [ 行き違い ] / HÀNH VI / n sự lạc (thư...
  • いきているどうぶつ

    Kinh tế [ 生きている動物 ] Động vật sống Category : Luật
  • いきとどく

    Mục lục 1 [ 行き届く ] 1.1 / HÀNH GIỚI / 1.2 v5k 1.2.1 cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/cực kỳ tỷ mỉ [ 行き届く...
  • いきどまり

    Mục lục 1 [ 行き止まり ] 1.1 / HÀNH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 điểm cuối/điểm kết [ 行き止まり ] / HÀNH CHỈ / n điểm cuối/điểm...
  • いきな

    [ 意気な ] n bảnh
  • いきないぼうえき

    Kinh tế [ 域内貿易 ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いきなさい

    [ 行きなさい ] n hãy đi
  • いきなり

    [ 行成 ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. 会合はいきなり延期された。:...
  • いきのこる

    [ 生き残る ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh...
  • いきますか

    [ 行きますか ] n có đi không
  • いきがきれる

    Mục lục 1 [ 息が切れる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ 息が切れる ] n hồng hộc hổn hển
  • いきがつまる

    Mục lục 1 [ 息がつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt 2 [ 息が詰まる ] 2.1 n 2.1.1 bạt hơi [ 息がつまる ] n oi nghẹt [ 息が詰まる...
  • いきがあう

    [ 息が合う ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau
  • いきがい

    [ 生き甲斐 ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top