Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いくじ

Mục lục

[ 意気地 ]

/ Ý KHÍ ĐỊA /

n

chí khí/ý chí
 ~ のない人: con người không có ý chí

[ 育児 ]

n

sự chăm sóc trẻ
彼女は育児に専念している。: Cô ấy chuyên tâm vào việc chăm sóc con cái.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いくじえん

    [ 育児園 ] n vườn trẻ
  • いくさ

    [ 戦 ] n cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu 決勝戦: trận chung kết 準決勝戦: trận bán...
  • いくもうざい

    Mục lục 1 [ 育毛剤 ] 1.1 / DỤC MAO TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc mọc tóc [ 育毛剤 ] / DỤC MAO TỄ / n thuốc mọc tóc
  • いくん

    Mục lục 1 [ 偉勲 ] 1.1 n 1.1.1 thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 2 [ 遺訓 ] 2.1 n 2.1.1 di huấn 2.1.2 di giáo 2.1.3 di cáo [...
  • いくら

    Mục lục 1 [ 幾ら ] 1.1 n 1.1.1 bao nhiêu 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu tiền [ 幾ら ] n bao nhiêu n, adv bao nhiêu tiền 彼は1日幾らで給料をもらっている。:...
  • いくらぐらい

    n độ bao nhiêu tiền
  • いくらですか

    n bao nhiêu tiền
  • いくらあたまをひめる

    [ いくら頭をひめる ] n vắt óc
  • いくら頭をひめる

    [ いくらあたまをひめる ] n vắt óc
  • いそぎんちゃく

    adv hải quì
  • いそがしい

    Mục lục 1 [ 忙しい ] 1.1 n 1.1.1 bận 2 [ 忙しい ] 2.1 / MANG / 2.2 adj 2.2.1 bận rộn 2.3 adj 2.3.1 bề bộn 2.4 adj 2.4.1 bộn 2.5 adj...
  • いそいそ

    adv một cách tíu tít/nhộn nhịp/phấn chấn 遊びに行くから子供が~(と)出かけた。:bọn trẻ tíu tít bước ra ngoài...
  • いそいで

    [ 急いで ] adj-na hấp tấp
  • いそいでにげる

    [ 急いで逃げる ] adj-na cuốn xéo
  • いそいでいく

    [ 急いで行く ] adj-na vội đi
  • いそいでやる

    [ 急いでやる ] adj-na lật đật
  • いそうだいりてん

    Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうてすうりょう

    Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いそうひずみ

    Tin học [ 位相歪み ] sự méo pha [phase distortion]
  • いそうへんちょう

    Tin học [ 位相変調 ] điều biến pha [Phase Modulation/PM]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top