Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いけん

Mục lục

[ 意見 ]

n

ý kiến
みんなにあなたの声(意見)を聞かせてください: hãy cho người khác nghe ý kiến của bạn
~間の関係についての意見: ý kiến về mối quan hệ giữa
(人)の映画に対する意見: ý kiến về bộ phim
あまり感心できない意見: ý kiến không đáng nghe, không đáng quan tâm
ý
kiến

[ 違憲 ]

n

sự vi phạm hiến pháp
この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến pháp.

Kinh tế

[ 意見 ]

ý kiến [opinion (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いけんばん

    [ 意見版 ] n bản nhận xét
  • いけんこうかん

    [ 意見交換 ] n hội ý
  • いけんれん

    Mục lục 1 [ 胃痙攣 ] 1.1 / VỊ KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng co giật dạ dày [ 胃痙攣 ] / VỊ KINH LOAN / n chứng co giật dạ dày...
  • いけんをのべる

    [ 意見を述べる ] n nói ra
  • いけんをこうかんする

    [ 意見を交換する ] n trao đổi ý kiến
  • いけんをかえる

    [ 意見を変える ] n chuyển dạ
  • いけんをもとめる

    Mục lục 1 [ 意見を求める ] 1.1 n 1.1.1 xin ý kiến 1.1.2 trưng cầu ý kiến [ 意見を求める ] n xin ý kiến trưng cầu ý kiến
  • いける

    Mục lục 1 [ 生ける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ 生ける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu...
  • いげんをつくる

    Mục lục 1 [ 威厳をつくる ] 1.1 n 1.1.1 hách dịch 1.1.2 hách [ 威厳をつくる ] n hách dịch hách
  • いあわせる

    [ 居合わせる ] v1 tình cờ gặp 私たちは犯罪の現場に居合わせた。: Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm...
  • いあん

    [ 慰安 ] n an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí 日本兵のために慰安婦として強制される : Bị...
  • いこく

    Mục lục 1 [ 異国 ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ 異国 ] n dị quốc đất nước xa lạ/nước...
  • いこつ

    Mục lục 1 [ 遺骨 ] 1.1 / DI CỐT / 1.2 n 1.2.1 tro cốt/hài cốt/di cốt [ 遺骨 ] / DI CỐT / n tro cốt/hài cốt/di cốt 戦死者の遺骨:...
  • いこみ

    Kỹ thuật [ 鋳込み ] đúc [casting] Category : đúc [鋳造]
  • いこみせいけい

    Kỹ thuật [ 鋳込成形 ] đúc [casting]
  • いこい

    Mục lục 1 [ 憩 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 2 [ 憩い ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ ngơi [ 憩 ] n nghỉ ngơi あの公園は市民の憩いの場です。:...
  • いこう

    Mục lục 1 [ 以降 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 2 [ 意向 ] 2.1 n 2.1.1 ý hướng 2.1.2 ý 2.1.3 tâm tư 2.1.4 lòng...
  • いこうき

    Tin học [ 移行期 ] chuyển tiếp [transition, cutover period]
  • いこうせい

    Tin học [ 移行性 ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà...
  • いこん

    [ 遺恨 ] n mối di hận/hận thù 遺恨がある: có mối di hận (hận thù xâu xa) 遺恨を晴らす: thanh toán mối hận thù ~に遺恨がある:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top