- Từ điển Nhật - Việt
いこく
Mục lục |
[ 異国 ]
n
dị quốc
đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ
- 異国に第一歩を記す: đặt chân lên đất nước xa lạ
- 異国に迷い込む: lang thang trong một đất nước xa lạ
- 異国の鳥: chim từ xứ lạ
- 異国を訪問する: tham quan những đất nước xa lạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いこつ
Mục lục 1 [ 遺骨 ] 1.1 / DI CỐT / 1.2 n 1.2.1 tro cốt/hài cốt/di cốt [ 遺骨 ] / DI CỐT / n tro cốt/hài cốt/di cốt 戦死者の遺骨:... -
いこみ
Kỹ thuật [ 鋳込み ] đúc [casting] Category : đúc [鋳造] -
いこみせいけい
Kỹ thuật [ 鋳込成形 ] đúc [casting] -
いこい
Mục lục 1 [ 憩 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 2 [ 憩い ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ ngơi [ 憩 ] n nghỉ ngơi あの公園は市民の憩いの場です。:... -
いこう
Mục lục 1 [ 以降 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 2 [ 意向 ] 2.1 n 2.1.1 ý hướng 2.1.2 ý 2.1.3 tâm tư 2.1.4 lòng... -
いこうき
Tin học [ 移行期 ] chuyển tiếp [transition, cutover period] -
いこうせい
Tin học [ 移行性 ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà... -
いこん
[ 遺恨 ] n mối di hận/hận thù 遺恨がある: có mối di hận (hận thù xâu xa) 遺恨を晴らす: thanh toán mối hận thù ~に遺恨がある:... -
いご
Mục lục 1 [ 以後 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 2 [ 囲碁 ] 2.1 n 2.1.1 cờ vây/cờ gô [ 以後 ] n-adv, n-t sau... -
いごっそう
n kẻ ngoan cố 子知見の人々はいごっそうで: người tỉnh Kochi là những kẻ ngoan cố Ghi chú: Từ chỉ khí chất của người... -
いい
[ 良い ] adj, col, uk tốt/đẹp/đúng (体の具合が)とても良い。: sức khoẻ tốt こんな(ひどい)実績では彼は大統領に立候補するより隠居した方が良い。:... -
いい加減
Mục lục 1 [ いいかげん ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1... -
いい加減な
Mục lục 1 [ いいかげんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いいかげんな ] adj-na dối trá bông đùa -
いい加減にしなさい
[ いいかげんにしなさい ] exp đủ rồi!/thôi đi! 意地を張るのもいい加減にしなさい。: Đừng cố bướng bỉnh như thế... -
いい加減にする
[ いいかげんにする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho... -
いいおよぶ
[ 言い及ぶ ] v5b nhắc đến/đề cập đến/nói đến/nhắc tới/đề cập tới/nói tới 会社の内情にまで言い及ぶ: nói... -
いいだす
[ 言い出す ] v5s nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói... -
いいつたえ
[ 言伝え ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất -
いいつける
Mục lục 1 [ 言いつける ] 1.1 n 1.1.1 sai bảo 2 [ 言い付ける ] 2.1 v1 2.1.1 ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo... -
いいとしをして
Mục lục 1 [ いい年をして ] 1.1 / NIÊN / 1.2 exp 1.2.1 hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.